hate crime
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hate crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tội ác có động cơ từ sự thành kiến dựa trên chủng tộc, tôn giáo, xu hướng tính dục hoặc các căn cứ khác.
Definition (English Meaning)
A crime motivated by prejudice on the basis of race, religion, sexual orientation, or other grounds.
Ví dụ Thực tế với 'Hate crime'
-
"The police are investigating the assault as a possible hate crime."
"Cảnh sát đang điều tra vụ hành hung như một vụ án có thể là tội ác thù hận."
-
"The report detailed a sharp increase in hate crimes against Muslims."
"Bản báo cáo chi tiết về sự gia tăng mạnh trong các tội ác thù hận nhắm vào người Hồi giáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hate crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hate crime
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hate crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'hate crime' nhấn mạnh yếu tố định kiến và thù hận là động cơ chính của hành vi phạm tội, chứ không chỉ đơn thuần là một hành vi phạm tội thông thường. Nó thường được xem xét nghiêm trọng hơn so với các tội phạm thông thường khác vì tác động sâu rộng đến cộng đồng nạn nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Against’ diễn tả hành vi tội ác hướng đến một nhóm người cụ thể. ‘Targeting’ nhấn mạnh rằng nhóm người đó là mục tiêu cụ thể của tội ác do định kiến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hate crime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.