(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hateful
B2

hateful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đầy thù hận mang tính thù hận căm ghét hằn học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hateful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc thể hiện sự căm ghét; đầy căm hận.

Definition (English Meaning)

Causing or expressing hatred; full of hate.

Ví dụ Thực tế với 'Hateful'

  • "His hateful speech incited violence."

    "Bài phát biểu đầy thù hận của anh ta đã kích động bạo lực."

  • "The hateful comments online were quickly removed."

    "Những bình luận đầy thù hận trên mạng đã nhanh chóng bị gỡ bỏ."

  • "He received hateful letters after the controversial decision."

    "Anh ấy đã nhận được những lá thư đầy thù hận sau quyết định gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hateful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hateful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loving(yêu thương)
kind(tốt bụng)
compassionate(từ bi, trắc ẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Quan hệ xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Hateful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hateful' mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện sự ghét bỏ sâu sắc và thường đi kèm với mong muốn gây hại hoặc làm tổn thương người khác. Nó khác với 'dislike' (không thích) vốn chỉ là một cảm xúc nhẹ nhàng hơn. 'Hateful' thường được dùng để mô tả hành động, lời nói, hoặc tư tưởng thể hiện sự căm ghét cực độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hateful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)