loving
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có cảm giác yêu thương, thể hiện tình yêu và sự trìu mến.
Ví dụ Thực tế với 'Loving'
-
"She is a very loving mother."
"Cô ấy là một người mẹ rất yêu thương con cái."
-
"He gave her a loving look."
"Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt trìu mến."
-
"They are a loving couple."
"Họ là một cặp đôi yêu nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: loving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loving' thường được sử dụng để mô tả người thể hiện tình yêu thương một cách tự nhiên và thường xuyên. Nó nhấn mạnh đến sự ấm áp, quan tâm và sẵn sàng cho đi tình cảm. Khác với 'affectionate' (thể hiện tình cảm một cách trực tiếp, thường qua hành động), 'loving' thiên về cảm xúc và thái độ tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loving'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be a loving parent requires patience.
|
Để trở thành một bậc cha mẹ yêu thương cần sự kiên nhẫn. |
| Phủ định |
It's important not to be loving only when it's convenient.
|
Điều quan trọng là không chỉ yêu thương khi nó thuận tiện. |
| Nghi vấn |
Is it okay to want to be loving, even when it's difficult?
|
Có ổn không khi muốn yêu thương, ngay cả khi điều đó khó khăn? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she is such a loving mother!
|
Chà, cô ấy là một người mẹ thật sự yêu thương con cái! |
| Phủ định |
Alas, he wasn't a very loving husband.
|
Than ôi, anh ấy không phải là một người chồng yêu thương vợ. |
| Nghi vấn |
My goodness, is he ever a loving father?
|
Ôi trời ơi, anh ấy có phải là một người cha yêu thương con cái không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His parents, loving and supportive, always encouraged him to pursue his dreams.
|
Cha mẹ anh ấy, yêu thương và ủng hộ, luôn khuyến khích anh theo đuổi ước mơ của mình. |
| Phủ định |
Not being a loving person, he struggled to form close relationships.
|
Vì không phải là một người giàu tình yêu thương, anh ấy đã phải vật lộn để tạo dựng các mối quan hệ thân thiết. |
| Nghi vấn |
Sarah, a loving friend, will you help me with this problem?
|
Sarah, một người bạn đầy yêu thương, bạn sẽ giúp tôi giải quyết vấn đề này chứ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you are a loving parent, you will always put your children's needs first.
|
Nếu bạn là một người cha mẹ yêu thương, bạn sẽ luôn đặt nhu cầu của con cái lên hàng đầu. |
| Phủ định |
If he isn't a loving husband, she won't stay with him.
|
Nếu anh ấy không phải là một người chồng yêu thương, cô ấy sẽ không ở lại với anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will she be happy if he is not a loving partner?
|
Cô ấy có hạnh phúc không nếu anh ấy không phải là một người bạn đời yêu thương? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a loving mother.
|
Cô ấy là một người mẹ yêu thương. |
| Phủ định |
Only after years of hardship did he become a truly loving husband.
|
Chỉ sau nhiều năm gian khổ, anh ấy mới trở thành một người chồng thực sự yêu thương. |
| Nghi vấn |
Should you be more loving, she might stay.
|
Nếu bạn yêu thương hơn, có lẽ cô ấy sẽ ở lại. |