hazard creation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazard creation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình tạo ra một mối nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The act or process of causing a hazard to exist.
Ví dụ Thực tế với 'Hazard creation'
-
"The hazard creation associated with the new manufacturing process needs careful evaluation."
"Việc tạo ra mối nguy hiểm liên quan đến quy trình sản xuất mới cần được đánh giá cẩn thận."
-
"Uncontrolled deforestation leads to hazard creation such as landslides and floods."
"Việc phá rừng không kiểm soát dẫn đến việc tạo ra các mối nguy hiểm như lở đất và lũ lụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazard creation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hazard creation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazard creation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá rủi ro, an toàn và quản lý. Nó nhấn mạnh đến nguồn gốc của mối nguy hiểm, chứ không chỉ sự tồn tại của nó. 'Creation' ở đây mang ý nghĩa chủ động tạo ra hoặc gây ra điều gì đó nguy hiểm, có thể do hành động trực tiếp hoặc gián tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'hazard creation of': thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân dẫn đến việc tạo ra mối nguy hiểm đó. Ví dụ: 'hazard creation of improper waste disposal' (việc tạo ra mối nguy hiểm do xử lý chất thải không đúng cách).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazard creation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.