(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ risk prevention
B2

risk prevention

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng ngừa rủi ro ngăn chặn rủi ro biện pháp phòng ngừa rủi ro
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Risk prevention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình ngăn chặn một điều gì đó nguy hiểm hoặc có hại xảy ra.

Definition (English Meaning)

The act or process of stopping something dangerous or harmful from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Risk prevention'

  • "Effective risk prevention is crucial for maintaining a safe workplace."

    "Phòng ngừa rủi ro hiệu quả là rất quan trọng để duy trì một nơi làm việc an toàn."

  • "The company implemented a new risk prevention program to protect its employees."

    "Công ty đã triển khai một chương trình phòng ngừa rủi ro mới để bảo vệ nhân viên của mình."

  • "Risk prevention strategies should be regularly reviewed and updated."

    "Các chiến lược phòng ngừa rủi ro nên được xem xét và cập nhật thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Risk prevention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: risk prevention
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

risk taking(chấp nhận rủi ro)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý rủi ro An toàn lao động Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Risk prevention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến an toàn, bảo mật, và quản lý để chỉ các biện pháp chủ động được thực hiện để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro. Khác với 'risk management' (quản lý rủi ro) bao gồm cả việc đánh giá và ứng phó với rủi ro, 'risk prevention' tập trung vào việc ngăn chặn rủi ro xảy ra ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘Risk prevention in’ được dùng khi nói về việc ngăn ngừa rủi ro trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: risk prevention in construction. ‘Risk prevention for’ được dùng khi nói về việc ngăn ngừa rủi ro cho một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể. Ví dụ: risk prevention for employees.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Risk prevention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)