(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hazy
B2

hazy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mờ ảo mơ hồ không rõ ràng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mờ ảo, không rõ ràng do có sương mù; bị bao phủ bởi sương mù.

Definition (English Meaning)

Not clear because of haze; covered by haze.

Ví dụ Thực tế với 'Hazy'

  • "The mountains were hazy in the distance."

    "Những ngọn núi mờ ảo ở đằng xa."

  • "The air was thick and hazy with pollution."

    "Không khí đặc quánh và mờ ảo vì ô nhiễm."

  • "He has only a hazy recollection of the accident."

    "Anh ấy chỉ có một ký ức mơ hồ về vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hazy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hazy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foggy(có sương mù)
misty(có sương)
vague(mơ hồ) unclear(không rõ ràng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Hazy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hazy' thường được dùng để mô tả tầm nhìn bị hạn chế do sương mù, khói, hoặc bụi. Nó cũng có thể được dùng một cách bóng bẩy để mô tả những thứ không rõ ràng, mơ hồ, hoặc không chắc chắn. So với 'foggy' (có sương mù dày đặc), 'hazy' chỉ mức độ sương mù nhẹ hơn. 'Vague' và 'unclear' là những từ đồng nghĩa khác, nhưng chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả cái gì đó có đặc điểm là hazy. Ví dụ: 'The morning was hazy with smoke.' (Buổi sáng mờ ảo vì khói.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazy'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The morning was hazy, making it difficult to see the mountains.
Buổi sáng có sương mù, khiến việc nhìn thấy những ngọn núi trở nên khó khăn.
Phủ định
The sky wasn't hazy at all; we could see for miles.
Bầu trời không hề có sương mù; chúng tôi có thể nhìn thấy hàng dặm.
Nghi vấn
Was the air hazy due to the smoke from the nearby forest fire?
Không khí có bị mờ do khói từ đám cháy rừng gần đó không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The morning air was hazy.
Không khí buổi sáng mờ ảo.
Phủ định
The details of the event were not hazy to her.
Chi tiết của sự kiện không hề mơ hồ đối với cô ấy.
Nghi vấn
Was the view from the mountain hazy?
Khung cảnh từ trên núi có bị mờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the air weren't so hazy, we could see the mountains clearly.
Nếu không khí không quá mù mờ, chúng ta có thể nhìn thấy những ngọn núi rõ ràng.
Phủ định
If the weather didn't become so hazy, we wouldn't have cancelled the picnic.
Nếu thời tiết không trở nên mù mờ như vậy, chúng ta đã không hủy buổi dã ngoại.
Nghi vấn
Would you feel safer driving if the visibility weren't so hazy?
Bạn có cảm thấy lái xe an toàn hơn nếu tầm nhìn không quá mù mờ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountain peaks appeared hazy in the distance.
Các đỉnh núi hiện ra mờ ảo ở đằng xa.
Phủ định
The details of the event aren't hazy in my memory; I remember everything clearly.
Chi tiết của sự kiện không hề mơ hồ trong trí nhớ của tôi; Tôi nhớ mọi thứ rất rõ ràng.
Nghi vấn
Why was the sky so hazy this morning?
Tại sao bầu trời lại mờ ảo như vậy vào sáng nay?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sky has been getting hazy since this morning.
Bầu trời đã trở nên mù mịt từ sáng nay.
Phủ định
The weather hasn't been staying hazy all day.
Thời tiết không bị mù mịt cả ngày.
Nghi vấn
Has the air been looking hazy lately because of the pollution?
Gần đây không khí có vẻ mù mịt do ô nhiễm phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sky used to be less hazy before the factories were built.
Bầu trời đã từng ít bị sương mù hơn trước khi các nhà máy được xây dựng.
Phủ định
The details of the plan didn't use to be so hazy; they were clear at the beginning.
Các chi tiết của kế hoạch đã không từng mơ hồ như vậy; chúng đã rõ ràng ngay từ đầu.
Nghi vấn
Did the mountains use to look less hazy from this distance?
Những ngọn núi đã từng trông ít bị sương mù hơn từ khoảng cách này phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)