hazy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hazy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mờ ảo, không rõ ràng do có sương mù; bị bao phủ bởi sương mù.
Ví dụ Thực tế với 'Hazy'
-
"The mountains were hazy in the distance."
"Những ngọn núi mờ ảo ở đằng xa."
-
"The air was thick and hazy with pollution."
"Không khí đặc quánh và mờ ảo vì ô nhiễm."
-
"He has only a hazy recollection of the accident."
"Anh ấy chỉ có một ký ức mơ hồ về vụ tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hazy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hazy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hazy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hazy' thường được dùng để mô tả tầm nhìn bị hạn chế do sương mù, khói, hoặc bụi. Nó cũng có thể được dùng một cách bóng bẩy để mô tả những thứ không rõ ràng, mơ hồ, hoặc không chắc chắn. So với 'foggy' (có sương mù dày đặc), 'hazy' chỉ mức độ sương mù nhẹ hơn. 'Vague' và 'unclear' là những từ đồng nghĩa khác, nhưng chúng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả cái gì đó có đặc điểm là hazy. Ví dụ: 'The morning was hazy with smoke.' (Buổi sáng mờ ảo vì khói.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hazy'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning was hazy, making it difficult to see the mountains.
|
Buổi sáng có sương mù, khiến việc nhìn thấy những ngọn núi trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The sky wasn't hazy at all; we could see for miles.
|
Bầu trời không hề có sương mù; chúng tôi có thể nhìn thấy hàng dặm. |
| Nghi vấn |
Was the air hazy due to the smoke from the nearby forest fire?
|
Không khí có bị mờ do khói từ đám cháy rừng gần đó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The morning air was hazy.
|
Không khí buổi sáng mờ ảo. |
| Phủ định |
The details of the event were not hazy to her.
|
Chi tiết của sự kiện không hề mơ hồ đối với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was the view from the mountain hazy?
|
Khung cảnh từ trên núi có bị mờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the air weren't so hazy, we could see the mountains clearly.
|
Nếu không khí không quá mù mờ, chúng ta có thể nhìn thấy những ngọn núi rõ ràng. |
| Phủ định |
If the weather didn't become so hazy, we wouldn't have cancelled the picnic.
|
Nếu thời tiết không trở nên mù mờ như vậy, chúng ta đã không hủy buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer driving if the visibility weren't so hazy?
|
Bạn có cảm thấy lái xe an toàn hơn nếu tầm nhìn không quá mù mờ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain peaks appeared hazy in the distance.
|
Các đỉnh núi hiện ra mờ ảo ở đằng xa. |
| Phủ định |
The details of the event aren't hazy in my memory; I remember everything clearly.
|
Chi tiết của sự kiện không hề mơ hồ trong trí nhớ của tôi; Tôi nhớ mọi thứ rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why was the sky so hazy this morning?
|
Tại sao bầu trời lại mờ ảo như vậy vào sáng nay? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky has been getting hazy since this morning.
|
Bầu trời đã trở nên mù mịt từ sáng nay. |
| Phủ định |
The weather hasn't been staying hazy all day.
|
Thời tiết không bị mù mịt cả ngày. |
| Nghi vấn |
Has the air been looking hazy lately because of the pollution?
|
Gần đây không khí có vẻ mù mịt do ô nhiễm phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky used to be less hazy before the factories were built.
|
Bầu trời đã từng ít bị sương mù hơn trước khi các nhà máy được xây dựng. |
| Phủ định |
The details of the plan didn't use to be so hazy; they were clear at the beginning.
|
Các chi tiết của kế hoạch đã không từng mơ hồ như vậy; chúng đã rõ ràng ngay từ đầu. |
| Nghi vấn |
Did the mountains use to look less hazy from this distance?
|
Những ngọn núi đã từng trông ít bị sương mù hơn từ khoảng cách này phải không? |