(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ haze
B2

haze

noun

Nghĩa tiếng Việt

sương mù mỏng màn khói mờ khói bụi lơ lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Haze'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mờ ảo nhẹ của tầng khí quyển thấp, thường do các hạt lơ lửng mịn gây ra.

Definition (English Meaning)

A slight obscuration of the lower atmosphere, typically caused by fine suspended particles.

Ví dụ Thực tế với 'Haze'

  • "A gray haze hung over the city."

    "Một màn sương mù xám bao phủ thành phố."

  • "The heat haze made the road shimmer."

    "Hơi nóng làm cho con đường trở nên lung linh."

  • "The city was shrouded in a thick haze of pollution."

    "Thành phố bị bao phủ trong một lớp sương mù ô nhiễm dày đặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Haze'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: haze
  • Verb: haze
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mist(sương mù)
fog(sương mù dày)
smog(khói lẫn sương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Haze'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Haze thường đề cập đến hiện tượng tầm nhìn bị giảm do bụi, khói, hơi nước hoặc các hạt nhỏ khác trong không khí. Nó nhẹ hơn sương mù (fog), và tầm nhìn vẫn còn khá tốt. Haze có thể do tự nhiên (cháy rừng, bụi) hoặc do ô nhiễm (khói từ xe cộ, nhà máy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in haze" diễn tả trạng thái ở trong một bầu không khí có haze. Ví dụ: "The mountains were lost in haze." "of haze" thường dùng để mô tả nguyên nhân hoặc thành phần của haze. Ví dụ: "a day of haze and sunshine."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Haze'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the haze didn't obscure the mountains, we would have a much better view.
Nếu sương mù không che khuất những ngọn núi, chúng ta sẽ có một tầm nhìn đẹp hơn nhiều.
Phủ định
If the air weren't so hazed with pollution, I wouldn't need to wear a mask outside.
Nếu không khí không bị ô nhiễm bởi khói bụi, tôi sẽ không cần phải đeo khẩu trang khi ra ngoài.
Nghi vấn
Would you feel better if the city didn't haze over with smog every evening?
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu thành phố không bị bao phủ bởi khói bụi mỗi buổi tối?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the sun sets, the city will have been hazing over for hours.
Vào thời điểm mặt trời lặn, thành phố sẽ đã bị bao phủ bởi sương mù trong nhiều giờ.
Phủ định
The government won't have been hazing the air with pollutants for much longer, thanks to the new regulations.
Chính phủ sẽ không còn gây ô nhiễm không khí bằng các chất ô nhiễm trong thời gian dài nữa, nhờ vào các quy định mới.
Nghi vấn
Will the forest have been hazing up due to the wildfires by the end of the week?
Liệu khu rừng có bị bao phủ bởi sương khói do cháy rừng vào cuối tuần không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city has hazed over several times this month.
Thành phố đã bị bao phủ bởi sương mù vài lần trong tháng này.
Phủ định
I haven't hazed anyone in my life; I'm against bullying.
Tôi chưa từng bắt nạt ai trong đời; tôi phản đối việc bắt nạt.
Nghi vấn
Has the morning sun already hazed the distant mountains?
Mặt trời buổi sáng đã làm mờ những ngọn núi xa xăm chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the haze would clear up soon so we could see the mountains.
Tôi ước sương mù sẽ tan sớm để chúng ta có thể nhìn thấy những ngọn núi.
Phủ định
If only the city didn't haze over every winter; it's so depressing.
Giá mà thành phố không bị bao phủ bởi sương mù mỗi mùa đông; thật là chán nản.
Nghi vấn
I wish the weather forecast hadn't predicted haze tomorrow. Do you think it could still be sunny?
Tôi ước dự báo thời tiết không dự đoán có sương mù vào ngày mai. Bạn có nghĩ rằng trời vẫn có thể nắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)