chief of state
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chief of state'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người đại diện công khai hàng đầu của một quốc gia có chủ quyền.
Definition (English Meaning)
The principal public representative of a sovereign state.
Ví dụ Thực tế với 'Chief of state'
-
"The chief of state addressed the nation on television."
"Nguyên thủ quốc gia đã phát biểu trước toàn dân trên truyền hình."
-
"The chief of state signed the new law."
"Nguyên thủ quốc gia đã ký ban hành luật mới."
-
"The chief of state met with foreign dignitaries."
"Nguyên thủ quốc gia đã gặp gỡ các chức sắc nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chief of state'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chief of state
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chief of state'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến người đứng đầu nhà nước, người có thể là tổng thống, quốc vương hoặc một chức danh tương tự. Chức năng của người này khác nhau tùy thuộc vào hệ thống chính trị của quốc gia đó. Ví dụ, ở một số quốc gia, người đứng đầu nhà nước chỉ có vai trò mang tính nghi lễ, trong khi ở những quốc gia khác, họ có quyền lực điều hành đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' trong cụm 'chief of state' biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, tức là 'người đứng đầu *của* nhà nước'. Nó xác định rõ đối tượng mà 'chief' (người đứng đầu) có quyền lực và trách nhiệm đối với.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chief of state'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.