(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heartland
B2

heartland

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng trung tâm vùng lõi căn cứ địa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vùng trung tâm, vùng lõi của một quốc gia hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

The central part of a country or region.

Ví dụ Thực tế với 'Heartland'

  • "The American heartland is known for its agricultural production."

    "Vùng trung tâm nước Mỹ nổi tiếng với sản lượng nông nghiệp của nó."

  • "The president visited the heartland to rally support for his policies."

    "Tổng thống đã đến thăm vùng trung tâm để tập hợp sự ủng hộ cho các chính sách của mình."

  • "Many traditional values are still upheld in the rural heartland."

    "Nhiều giá trị truyền thống vẫn được duy trì ở vùng nông thôn trung tâm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heartland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: heartland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

center(trung tâm)
core(cốt lõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

rural(nông thôn)
conservative(bảo thủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Chính trị Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Heartland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heartland' thường mang ý nghĩa về một vùng đất quan trọng về kinh tế, chính trị hoặc văn hóa. Nó có thể đề cập đến khu vực nông nghiệp chính, khu vực có dân số bảo thủ, hoặc khu vực có truyền thống văn hóa lâu đời. Khác với 'center' đơn thuần chỉ vị trí địa lý, 'heartland' nhấn mạnh tầm quan trọng về mặt bản sắc và sự ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartland'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)