heat prostration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat prostration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng do tiếp xúc quá nhiều với nhiệt, đặc trưng bởi sự suy yếu, nhức đầu, buồn nôn và đôi khi ngất xỉu.
Definition (English Meaning)
A condition caused by excessive exposure to heat, characterized by weakness, headache, nausea, and sometimes collapse.
Ví dụ Thực tế với 'Heat prostration'
-
"After working in the sun for hours, he suffered from heat prostration."
"Sau khi làm việc dưới ánh mặt trời hàng giờ, anh ấy bị say nắng."
-
"Heat prostration can be prevented by staying hydrated and avoiding strenuous activity in hot weather."
"Có thể phòng ngừa say nắng bằng cách uống đủ nước và tránh các hoạt động gắng sức trong thời tiết nóng."
-
"The symptoms of heat prostration include dizziness, nausea, and a rapid heartbeat."
"Các triệu chứng của say nắng bao gồm chóng mặt, buồn nôn và tim đập nhanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat prostration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat prostration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat prostration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heat prostration là một thuật ngữ y học mô tả tình trạng cơ thể không thể điều chỉnh nhiệt độ do tiếp xúc với nhiệt độ cao. Nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng ít nghiêm trọng hơn so với sốc nhiệt (heatstroke), mặc dù cả hai đều là các cấp độ khác nhau của bệnh liên quan đến nhiệt. Cần phân biệt với 'heat exhaustion', thường được sử dụng thay thế cho 'heat prostration' và 'heatstroke', tình trạng nguy hiểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp (e.g., suffering from heat prostration). 'due to' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gián tiếp hoặc yếu tố góp phần (e.g., heat prostration due to dehydration).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat prostration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.