(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chill
A2

chill

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thư giãn xõa thoải mái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác lạnh lẽo; một cảm giác bị lạnh.

Definition (English Meaning)

A feeling of coldness; a sensation of being cold.

Ví dụ Thực tế với 'Chill'

  • "There was a chill in the air."

    "Có một sự se lạnh trong không khí."

  • "Let's just chill and watch a movie."

    "Chúng ta cứ thư giãn và xem phim thôi."

  • "The atmosphere at the party was really chill."

    "Bầu không khí tại bữa tiệc thực sự rất thoải mái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stress(căng thẳng)
work(làm việc)

Từ liên quan (Related Words)

hang out(đi chơi, tụ tập)
vibe(khí chất, cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Chill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ cảm giác se lạnh, ớn lạnh do thời tiết hoặc do sợ hãi. Không dùng để chỉ sự lạnh giá sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chill'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)