chill
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chill'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác lạnh lẽo; một cảm giác bị lạnh.
Ví dụ Thực tế với 'Chill'
-
"There was a chill in the air."
"Có một sự se lạnh trong không khí."
-
"Let's just chill and watch a movie."
"Chúng ta cứ thư giãn và xem phim thôi."
-
"The atmosphere at the party was really chill."
"Bầu không khí tại bữa tiệc thực sự rất thoải mái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chill'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chill'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ cảm giác se lạnh, ớn lạnh do thời tiết hoặc do sợ hãi. Không dùng để chỉ sự lạnh giá sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chill'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.