hedge cutter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hedge cutter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công cụ, có thể chạy bằng điện hoặc thủ công, được sử dụng để cắt tỉa và tạo hình hàng rào.
Definition (English Meaning)
A tool, either powered or manual, used for trimming and shaping hedges.
Ví dụ Thực tế với 'Hedge cutter'
-
"He used a hedge cutter to trim the overgrown hedge."
"Anh ấy đã dùng máy cắt tỉa hàng rào để cắt tỉa hàng rào mọc um tùm."
-
"The gardener used a powered hedge cutter to quickly shape the bushes."
"Người làm vườn đã sử dụng máy cắt tỉa hàng rào chạy bằng điện để nhanh chóng tạo hình cho bụi cây."
-
"A manual hedge cutter requires more physical effort to use."
"Việc sử dụng một máy cắt tỉa hàng rào thủ công đòi hỏi nhiều sức lực thể chất hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hedge cutter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hedge cutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hedge cutter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hedge cutter là một thuật ngữ chung cho các công cụ cắt tỉa hàng rào. Nó có thể là một công cụ cầm tay đơn giản hoặc một máy móc chạy bằng điện hoặc xăng. 'Hedge trimmer' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn, đặc biệt là khi đề cập đến các công cụ chạy bằng điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để chỉ vật liệu hoặc đặc điểm được cắt tỉa. Ví dụ: 'Trim the hedge with a hedge cutter'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hedge cutter'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a new hedge cutter to trim the bushes.
|
Anh ấy đã mua một máy cắt tỉa hàng rào mới để cắt tỉa bụi cây. |
| Phủ định |
She doesn't have a hedge cutter, so she uses manual shears.
|
Cô ấy không có máy cắt tỉa hàng rào, vì vậy cô ấy sử dụng kéo cắt thủ công. |
| Nghi vấn |
Do you need hedge cutters to shape the garden?
|
Bạn có cần máy cắt tỉa hàng rào để tạo dáng cho khu vườn không? |