negligent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cẩn thận, cẩu thả, tắc trách, lơ là trong việc gì đó; không chu đáo.
Ví dụ Thực tế với 'Negligent'
-
"The doctor was found negligent in his treatment of the patient."
"Bác sĩ bị kết luận là tắc trách trong việc điều trị bệnh nhân."
-
"His negligent driving caused the accident."
"Lái xe cẩu thả của anh ấy đã gây ra tai nạn."
-
"The company was sued for negligent security measures."
"Công ty bị kiện vì các biện pháp an ninh lơ là."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negligent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negligent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'negligent' nhấn mạnh sự thiếu trách nhiệm và cẩn thận, dẫn đến hậu quả tiêu cực. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, y tế, hoặc các tình huống mà việc cẩn trọng là rất quan trọng. So với 'careless' (bất cẩn), 'negligent' mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn, thường liên quan đến việc vi phạm một nghĩa vụ hoặc tiêu chuẩn nhất định. 'Reckless' (liều lĩnh) còn nghiêm trọng hơn nữa, ám chỉ sự coi thường nguy hiểm một cách có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'negligent in' có nghĩa là cẩu thả trong một hành động cụ thể. Ví dụ: 'He was negligent in his duties'. Khi đi với 'of', 'negligent of' có nghĩa là cẩu thả, lơ là đối với một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'The company was negligent of safety standards'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.