(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heedless
B2

heedless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chú ý không lưu tâm bất cẩn coi thường bỏ ngoài tai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heedless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chú ý, không lưu tâm, coi thường, bất cẩn.

Definition (English Meaning)

Showing a reckless lack of care or attention.

Ví dụ Thực tế với 'Heedless'

  • "He drove heedless of the speed limit."

    "Anh ta lái xe bất chấp giới hạn tốc độ."

  • "He was heedless of the consequences."

    "Anh ta không quan tâm đến hậu quả."

  • "The government was accused of being heedless of public opinion."

    "Chính phủ bị cáo buộc là không quan tâm đến ý kiến công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heedless'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attentive(chú ý)
careful(cẩn thận)
mindful(lưu tâm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Heedless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'heedless' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm một cách nguy hiểm hoặc gây hậu quả xấu. Nó mạnh hơn 'careless' (bất cẩn) và gần nghĩa với 'reckless' (liều lĩnh) nhưng nhấn mạnh vào sự thiếu chú ý hơn là sự chủ động chấp nhận rủi ro. So sánh với 'unmindful' (không để ý), 'heedless' thường ngụ ý một trách nhiệm hoặc nguy cơ bị bỏ qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Heedless of' thường đi kèm với những điều mà người ta nên chú ý nhưng lại bỏ qua. 'Heedless to' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ sự không phản ứng với những lời cảnh báo hoặc yêu cầu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heedless'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he was heedless of the consequences was obvious to everyone.
Việc anh ta không để ý đến hậu quả là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
It wasn't clear whether she acted heedlessly on purpose.
Không rõ liệu cô ấy có hành động một cách thiếu thận trọng một cách cố ý hay không.
Nghi vấn
Is it true that the driver was heedless of the warning signs?
Có đúng là người lái xe đã không để ý đến các biển báo cảnh báo hay không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He drove heedlessly through the busy intersection.
Anh ta lái xe một cách thiếu thận trọng qua ngã tư đông đúc.
Phủ định
She wasn't heedless of the consequences of her actions.
Cô ấy không hề coi nhẹ hậu quả từ hành động của mình.
Nghi vấn
Was he heedless of the warnings given by his parents?
Có phải anh ta đã không để ý đến những lời cảnh báo của cha mẹ mình?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you are heedless of the traffic, you will get into an accident.
Nếu bạn không chú ý đến giao thông, bạn sẽ gặp tai nạn.
Phủ định
If she doesn't listen to the weather forecast, she will heedlessly go out without an umbrella.
Nếu cô ấy không nghe dự báo thời tiết, cô ấy sẽ bất cẩn ra ngoài mà không có ô.
Nghi vấn
Will he regret it if he is heedless of her advice?
Liệu anh ấy có hối hận nếu anh ấy không để ý đến lời khuyên của cô ấy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been driving heedlessly, causing several near-misses.
Cô ấy đã lái xe một cách thiếu thận trọng, gây ra nhiều vụ suýt tai nạn.
Phủ định
They haven't been walking heedlessly through the construction site.
Họ đã không đi bộ một cách thiếu thận trọng qua công trường xây dựng.
Nghi vấn
Has he been acting heedlessly, ignoring all the warning signs?
Có phải anh ấy đã hành động một cách thiếu thận trọng, phớt lờ tất cả các biển báo cảnh báo?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to drive heedlessly fast when he was younger.
Anh ấy từng lái xe nhanh một cách thiếu thận trọng khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to be so heedless of other people's feelings.
Cô ấy đã từng không hề vô tâm đến cảm xúc của người khác như vậy.
Nghi vấn
Did they use to be heedless of the consequences of their actions?
Có phải họ đã từng không để ý đến hậu quả từ hành động của mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't driven so heedlessly; we wouldn't have crashed.
Tôi ước anh ấy đã không lái xe quá bất cẩn; chúng ta đã không bị tai nạn.
Phủ định
If only she weren't so heedless of my feelings; I wouldn't feel so hurt.
Ước gì cô ấy đừng quá vô tâm đến cảm xúc của tôi; tôi sẽ không cảm thấy tổn thương như vậy.
Nghi vấn
If only he would listen; I wish he wouldn't act so heedlessly in the future.
Ước gì anh ấy chịu lắng nghe; tôi ước anh ấy sẽ không hành động quá bất cẩn trong tương lai.
(Vị trí vocab_tab4_inline)