unmindful
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmindful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ý thức hoặc nhận thức; hay quên hoặc không chú ý.
Ví dụ Thực tế với 'Unmindful'
-
"He was unmindful of the risks involved in investing in the stock market."
"Anh ta không chú ý đến những rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào thị trường chứng khoán."
-
"She was unmindful of the cold and continued to play outside."
"Cô ấy không để ý đến cái lạnh và tiếp tục chơi bên ngoài."
-
"The government seemed unmindful of the needs of the poor."
"Chính phủ dường như không quan tâm đến nhu cầu của người nghèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmindful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmindful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmindful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmindful' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm, không để ý đến điều gì đó quan trọng hoặc có thể gây ra hậu quả. Nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ vô tình, thiếu suy nghĩ. So với 'careless', 'unmindful' nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hơn là sự cẩu thả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unmindful of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc sự việc mà người đó không quan tâm hoặc không chú ý đến. Ví dụ: 'He was unmindful of the danger.' (Anh ta không để ý đến nguy hiểm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmindful'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He crossed the busy street unmindful of the traffic, although his friend warned him to be careful.
|
Anh ta băng qua con phố đông đúc mà không để ý đến xe cộ, mặc dù bạn anh ta đã cảnh báo anh ta phải cẩn thận. |
| Phủ định |
Unless you pay attention, you will be unmindful of the small details that truly matter.
|
Trừ khi bạn chú ý, bạn sẽ không để ý đến những chi tiết nhỏ nhưng thực sự quan trọng. |
| Nghi vấn |
Even though I reminded him several times, why was he still unmindful of the meeting time?
|
Mặc dù tôi đã nhắc anh ấy vài lần, tại sao anh ấy vẫn không để ý đến thời gian cuộc họp? |