(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmindful
B2

unmindful

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không để ý không quan tâm lơ là không chú ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmindful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không ý thức hoặc nhận thức; hay quên hoặc không chú ý.

Definition (English Meaning)

Not conscious or aware; forgetful or heedless.

Ví dụ Thực tế với 'Unmindful'

  • "He was unmindful of the risks involved in investing in the stock market."

    "Anh ta không chú ý đến những rủi ro liên quan đến việc đầu tư vào thị trường chứng khoán."

  • "She was unmindful of the cold and continued to play outside."

    "Cô ấy không để ý đến cái lạnh và tiếp tục chơi bên ngoài."

  • "The government seemed unmindful of the needs of the poor."

    "Chính phủ dường như không quan tâm đến nhu cầu của người nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmindful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmindful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mindful(lưu tâm, chú ý)
aware(nhận thức được)
attentive(chăm chú)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unmindful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmindful' mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu quan tâm, không để ý đến điều gì đó quan trọng hoặc có thể gây ra hậu quả. Nó thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ vô tình, thiếu suy nghĩ. So với 'careless', 'unmindful' nhấn mạnh sự thiếu nhận thức hơn là sự cẩu thả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Unmindful of' được dùng để chỉ đối tượng hoặc sự việc mà người đó không quan tâm hoặc không chú ý đến. Ví dụ: 'He was unmindful of the danger.' (Anh ta không để ý đến nguy hiểm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmindful'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He crossed the busy street unmindful of the traffic, although his friend warned him to be careful.
Anh ta băng qua con phố đông đúc mà không để ý đến xe cộ, mặc dù bạn anh ta đã cảnh báo anh ta phải cẩn thận.
Phủ định
Unless you pay attention, you will be unmindful of the small details that truly matter.
Trừ khi bạn chú ý, bạn sẽ không để ý đến những chi tiết nhỏ nhưng thực sự quan trọng.
Nghi vấn
Even though I reminded him several times, why was he still unmindful of the meeting time?
Mặc dù tôi đã nhắc anh ấy vài lần, tại sao anh ấy vẫn không để ý đến thời gian cuộc họp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)