(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hegemonic masculinity
C1

hegemonic masculinity

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

Nam tính thống trị Nam tính bá quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hegemonic masculinity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khái niệm xã hội học mô tả một thực hành hợp pháp hóa vị trí thống trị của nam giới trong xã hội và biện minh cho sự phục tùng của phụ nữ và những hình thức tồn tại khác của nam giới bị gạt ra ngoài lề.

Definition (English Meaning)

A sociological concept describing a practice that legitimizes men's dominant position in society and justifies the subordination of women, and other marginalized ways of being a man.

Ví dụ Thực tế với 'Hegemonic masculinity'

  • "Hegemonic masculinity is often reinforced through media portrayals of men as strong and independent."

    "Nam tính thống trị thường được củng cố thông qua những hình ảnh trên các phương tiện truyền thông về đàn ông là mạnh mẽ và độc lập."

  • "Scholars have argued that hegemonic masculinity contributes to harmful social norms."

    "Các học giả đã lập luận rằng nam tính thống trị góp phần vào các chuẩn mực xã hội có hại."

  • "The concept of hegemonic masculinity is used to analyze how power dynamics shape gender relations."

    "Khái niệm nam tính thống trị được sử dụng để phân tích cách thức động lực quyền lực định hình các mối quan hệ giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hegemonic masculinity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hegemony, masculinity
  • Adjective: hegemonic, masculine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dominant masculinity(Nam tính thống trị)
prevailing masculinity(Nam tính chiếm ưu thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

subordinated masculinity(Nam tính bị khuất phục)
marginalized masculinity(Nam tính bị gạt ra ngoài lề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu giới Xã hội học Nhân chủng học

Ghi chú Cách dùng 'Hegemonic masculinity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hegemonic masculinity không phải là sự mô tả về tất cả đàn ông hoặc phần lớn đàn ông, mà là một lý tưởng văn hóa cụ thể mà đàn ông được đánh giá và kỳ vọng phải đạt được. Nó thường liên quan đến sức mạnh, quyền lực, sự độc lập, và sự đàn áp cảm xúc. Nó khác với 'toxic masculinity' ở chỗ 'hegemonic masculinity' tập trung vào hệ thống phân cấp và sự thống trị, trong khi 'toxic masculinity' tập trung vào những hành vi gây hại cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hegemonic masculinity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)