(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helplessness
B2

helplessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất lực tình trạng bất lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helplessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không thể tự giúp mình; cảm giác bất lực hoặc không thể đối phó.

Definition (English Meaning)

The state of being unable to help oneself; the feeling of being powerless or unable to cope.

Ví dụ Thực tế với 'Helplessness'

  • "The feeling of helplessness overwhelmed her as she watched the disaster unfold."

    "Cảm giác bất lực tràn ngập cô khi cô chứng kiến thảm họa diễn ra."

  • "The refugees faced a situation of utter helplessness."

    "Những người tị nạn đối mặt với một tình huống hoàn toàn bất lực."

  • "She felt a wave of helplessness wash over her."

    "Cô cảm thấy một làn sóng bất lực ập đến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helplessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: helplessness
  • Adjective: helpless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

capability(khả năng)
ability(năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Helplessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Helplessness thường ám chỉ một tình trạng thụ động, khi một người cảm thấy họ không có khả năng thay đổi tình hình của mình. Nó có thể xuất phát từ những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ, các vấn đề sức khỏe tâm thần (như trầm cảm) hoặc những tình huống khó khăn hiện tại. Khác với 'inability' (sự không có khả năng) chỉ đơn thuần là thiếu năng lực về mặt kỹ thuật hoặc thể chất, 'helplessness' bao hàm cả yếu tố cảm xúc và tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi dùng với 'in', nó thường chỉ nguyên nhân hoặc bối cảnh của sự bất lực (e.g., 'in helplessness'). Khi dùng với 'at', nó thường chỉ mục tiêu hoặc đối tượng của sự bất lực (e.g., 'at the helplessness of the victims').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helplessness'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she felt helpless when she lost her passport.
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy bất lực khi mất hộ chiếu.
Phủ định
He told me that he did not feel helpless, even in that difficult situation.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy bất lực, ngay cả trong tình huống khó khăn đó.
Nghi vấn
She asked me whether I felt helpless after the accident.
Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có cảm thấy bất lực sau tai nạn không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will feel helpless if she loses her job.
Cô ấy sẽ cảm thấy bất lực nếu cô ấy mất việc.
Phủ định
They are not going to experience the same helplessness we did during the crisis.
Họ sẽ không trải qua sự bất lực giống như chúng ta đã trải qua trong cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Will he overcome his helplessness and take action?
Liệu anh ấy có vượt qua được sự bất lực và hành động không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was helpless when she lost her passport yesterday.
Cô ấy đã bất lực khi cô ấy mất hộ chiếu ngày hôm qua.
Phủ định
They didn't feel a sense of helplessness after the accident, because they had good insurance.
Họ không cảm thấy sự bất lực sau tai nạn, vì họ có bảo hiểm tốt.
Nghi vấn
Did he feel helpless when his car broke down in the middle of nowhere?
Anh ấy có cảm thấy bất lực khi xe của anh ấy bị hỏng ở nơi khỉ ho cò gáy không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been feeling helpless since the accident happened.
Cô ấy đã cảm thấy bất lực kể từ khi tai nạn xảy ra.
Phủ định
They haven't been feeling helpless despite the challenges they've faced.
Họ đã không cảm thấy bất lực mặc dù phải đối mặt với những thử thách.
Nghi vấn
Has he been acting helpless to gain sympathy?
Anh ấy có đang tỏ ra bất lực để có được sự thương hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)