hem
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gấu áo (hoặc quần), mép vải được gập lại và may để tránh bị tưa.
Definition (English Meaning)
The edge of a piece of cloth or clothing that has been turned back and sewn to prevent unraveling.
Ví dụ Thực tế với 'Hem'
-
"The embroidery was sewn on the hem of the skirt."
"Đường thêu được may trên gấu váy."
-
"She turned up the hem of her skirt."
"Cô ấy gập gấu váy của mình lên."
-
"The police were hemmed in by protesters."
"Cảnh sát bị người biểu tình bao vây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hem
- Verb: hem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ phần mép dưới của quần áo, váy, hoặc khăn trải bàn. Chức năng chính là để viền mép, làm cho sản phẩm bền hơn và có tính thẩm mỹ cao hơn. Khác với 'seam' (đường may) là nơi hai mảnh vải được nối với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the hem' thường được sử dụng để mô tả một vật trang trí hoặc chi tiết được gắn trên gấu áo. 'at the hem' dùng để chỉ vị trí gần hoặc ngay tại gấu áo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hem'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys hemming dresses for her friends.
|
Cô ấy thích viền váy cho bạn bè của mình. |
| Phủ định |
He avoids hemming because he dislikes sewing.
|
Anh ấy tránh việc viền vì anh ấy không thích may vá. |
| Nghi vấn |
Do you mind hemming this pair of pants for me?
|
Bạn có phiền viền chiếc quần này giúp tôi không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she can hem a dress so quickly!
|
Wow, cô ấy có thể viền một chiếc váy nhanh như vậy! |
| Phủ định |
Oh, I can't hem these pants properly.
|
Ôi, tôi không thể viền chiếc quần này một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Gosh, can you hem this skirt for me?
|
Trời ơi, bạn có thể viền chiếc váy này giúp tôi được không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tailor added a hem to the bottom of the skirt.
|
Người thợ may đã thêm một đường viền vào gấu váy. |
| Phủ định |
The dress doesn't have a hem; it's unfinished.
|
Chiếc váy không có đường viền; nó chưa được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Does this shirt need a new hem?
|
Chiếc áo sơ mi này có cần một đường viền mới không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will hem the edges of the curtain.
|
Cô ấy sẽ viền mép của tấm rèm. |
| Phủ định |
He did not hem his pants himself.
|
Anh ấy đã không tự mình lên lai quần. |
| Nghi vấn |
Did you hem the skirt before wearing it?
|
Bạn đã lên lai váy trước khi mặc nó chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had hemmed the skirt before wearing it; now it's ripped.
|
Tôi ước tôi đã viền cái váy trước khi mặc nó; bây giờ nó bị rách rồi. |
| Phủ định |
If only she hadn't hemmed the pants so short; they look ridiculous.
|
Giá mà cô ấy không viền cái quần quá ngắn thì tốt; chúng trông thật lố bịch. |
| Nghi vấn |
I wish someone would hem this for me! Would you?
|
Tôi ước ai đó sẽ viền cái này cho tôi! Bạn có thể không? |