(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sewn
B1

sewn

Verb (past participle of 'sew')

Nghĩa tiếng Việt

đã may đã khâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sewn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'sew': đã được may, khâu, gắn chặt hoặc nối lại bằng các mũi khâu.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'sew': having been fastened or joined with stitches.

Ví dụ Thực tế với 'Sewn'

  • "The tear in the dress has been sewn."

    "Vết rách trên chiếc váy đã được may lại."

  • "She had sewn the buttons on the shirt."

    "Cô ấy đã may các nút vào áo sơ mi."

  • "The patch was neatly sewn onto the jacket."

    "Miếng vá được may cẩn thận lên áo khoác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sewn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sew (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stitched(đã khâu)
tacked(đã đính)

Trái nghĩa (Antonyms)

unstitched(chưa khâu)
torn(rách)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công May mặc

Ghi chú Cách dùng 'Sewn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Sewn' là một dạng quá khứ phân từ của động từ 'sew'. Nó thường được sử dụng trong thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc như một tính từ. Cần phân biệt với 'sown', quá khứ phân từ của 'sow' (gieo, rải).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sewn'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)