(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hepatology
C1

hepatology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên khoa gan gan mật học lĩnh vực gan mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hepatology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên ngành y học liên quan đến việc nghiên cứu, phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh ảnh hưởng đến gan, túi mật, đường mật và tuyến tụy.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine concerned with the study, prevention, diagnosis and management of diseases that affect the liver, gallbladder, biliary tree and pancreas.

Ví dụ Thực tế với 'Hepatology'

  • "She is a leading expert in hepatology."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực gan mật."

  • "The clinic specializes in hepatology and gastroenterology."

    "Phòng khám chuyên về gan mật và tiêu hóa."

  • "Recent advances in hepatology have led to improved treatments for liver diseases."

    "Những tiến bộ gần đây trong lĩnh vực gan mật đã dẫn đến các phương pháp điều trị cải thiện cho các bệnh về gan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hepatology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hepatology
  • Adjective: hepatological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gastroenterology(khoa tiêu hóa)
liver(gan)
cirrhosis(xơ gan) hepatitis(viêm gan)
hepatologist(bác sĩ chuyên khoa gan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hepatology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hepatology là một chuyên ngành hẹp của gastroenterology (khoa tiêu hóa). Nó tập trung đặc biệt vào các bệnh liên quan đến gan và các cơ quan lân cận. Các bác sĩ chuyên khoa gan (hepatologists) thường có kiến thức chuyên sâu về các bệnh viêm gan, xơ gan, ung thư gan và các rối loạn khác của gan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In hepatology’ thường được sử dụng để chỉ một nghiên cứu, tiến bộ, hoặc sự kiện diễn ra trong lĩnh vực gan mật. Ví dụ: 'Significant advances in hepatology have improved treatment outcomes.' ‘Of hepatology’ thường được sử dụng để biểu thị một khía cạnh thuộc về gan mật, ví dụ: 'The principles of hepatology are complex.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hepatology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)