heptagon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heptagon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đa giác có bảy cạnh và bảy góc.
Definition (English Meaning)
A polygon with seven sides and seven angles.
Ví dụ Thực tế với 'Heptagon'
-
"The heptagon was drawn with precise measurements."
"Hình thất giác được vẽ với các phép đo chính xác."
-
"The artist incorporated a heptagon into his design."
"Nghệ sĩ đã kết hợp một hình thất giác vào thiết kế của mình."
-
"We studied the properties of a regular heptagon in math class."
"Chúng tôi đã nghiên cứu các tính chất của một hình thất giác đều trong lớp toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heptagon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heptagon
- Adjective: heptagonal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heptagon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heptagon là một hình học cơ bản. Nó thường được sử dụng trong các bài toán hình học và thiết kế. Một heptagon đều có tất cả các cạnh và các góc bằng nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heptagon'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This heptagon is part of their geometry set.
|
Hình thất giác này là một phần của bộ hình học của họ. |
| Phủ định |
It is not a regular heptagon because all its sides are not equal.
|
Nó không phải là một hình thất giác đều vì tất cả các cạnh của nó không bằng nhau. |
| Nghi vấn |
Is that shape a heptagon, or does it have a different number of sides?
|
Hình dạng đó có phải là một hình thất giác, hay nó có một số lượng cạnh khác? |