her own
Đại từ sở hữuNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Her own'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc liên quan đến cô ấy; tài sản cá nhân hoặc riêng của cô ấy.
Definition (English Meaning)
Belonging to or associated with her; her personal or individual possession.
Ví dụ Thực tế với 'Her own'
-
"She has her own room."
"Cô ấy có phòng riêng."
-
"She has her own business."
"Cô ấy có công việc kinh doanh riêng."
-
"She wrote her own song."
"Cô ấy tự viết bài hát của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Her own'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: own
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Her own'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "her own" nhấn mạnh rằng một cái gì đó thuộc về một người phụ nữ cụ thể và không ai khác. Nó thường được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu, trách nhiệm, hoặc hành động độc lập. Ví dụ: "She did it on her own" có nghĩa là cô ấy tự mình làm điều đó, không cần ai giúp đỡ. "Her own car" có nghĩa là chiếc xe đó thuộc sở hữu của cô ấy, không phải của người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Her own'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.