(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ her own
A2

her own

Đại từ sở hữu

Nghĩa tiếng Việt

riêng của cô ấy của riêng cô ấy tự mình cá nhân cô ấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Her own'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc liên quan đến cô ấy; tài sản cá nhân hoặc riêng của cô ấy.

Definition (English Meaning)

Belonging to or associated with her; her personal or individual possession.

Ví dụ Thực tế với 'Her own'

  • "She has her own room."

    "Cô ấy có phòng riêng."

  • "She has her own business."

    "Cô ấy có công việc kinh doanh riêng."

  • "She wrote her own song."

    "Cô ấy tự viết bài hát của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Her own'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: own
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

his own(của anh ấy)
my own(của tôi)
their own(của họ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngữ pháp Đại từ

Ghi chú Cách dùng 'Her own'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "her own" nhấn mạnh rằng một cái gì đó thuộc về một người phụ nữ cụ thể và không ai khác. Nó thường được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu, trách nhiệm, hoặc hành động độc lập. Ví dụ: "She did it on her own" có nghĩa là cô ấy tự mình làm điều đó, không cần ai giúp đỡ. "Her own car" có nghĩa là chiếc xe đó thuộc sở hữu của cô ấy, không phải của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Her own'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)