herbicide-contaminated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbicide-contaminated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ô nhiễm hoặc nhiễm độc bởi thuốc diệt cỏ.
Definition (English Meaning)
Having been polluted or tainted by herbicides.
Ví dụ Thực tế với 'Herbicide-contaminated'
-
"The study found that the groundwater was herbicide-contaminated."
"Nghiên cứu đã phát hiện ra rằng nước ngầm đã bị ô nhiễm thuốc diệt cỏ."
-
"The herbicide-contaminated crops were deemed unsafe for consumption."
"Các loại cây trồng bị ô nhiễm thuốc diệt cỏ bị coi là không an toàn để tiêu thụ."
-
"Herbicide-contaminated runoff can harm aquatic ecosystems."
"Dòng chảy bị ô nhiễm thuốc diệt cỏ có thể gây hại cho hệ sinh thái dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbicide-contaminated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: herbicide-contaminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbicide-contaminated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được dùng để mô tả đất, nước, thực phẩm hoặc môi trường đã bị ảnh hưởng tiêu cực bởi thuốc diệt cỏ. Nó nhấn mạnh sự hiện diện của hóa chất này và hậu quả của nó. Khác với 'polluted' (ô nhiễm) nói chung, 'herbicide-contaminated' chỉ rõ tác nhân gây ô nhiễm là thuốc diệt cỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'with' is commonly used to specify what the subject is contaminated with. Example: 'The soil was herbicide-contaminated with atrazine.' (Đất bị ô nhiễm thuốc diệt cỏ với atrazine.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbicide-contaminated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.