herbs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại cây được sử dụng để thêm hương vị cho thức ăn hoặc để làm thuốc.
Ví dụ Thực tế với 'Herbs'
-
"Many Italian dishes are flavored with herbs like basil and oregano."
"Nhiều món ăn Ý được tẩm hương vị bằng các loại thảo mộc như húng quế và oregano."
-
"She grows herbs in her garden."
"Cô ấy trồng các loại thảo mộc trong vườn của mình."
-
"This herbal tea is good for a sore throat."
"Trà thảo dược này tốt cho việc trị đau họng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herbs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herb (số ít), herbs (số nhiều)
- Adjective: herbal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herbs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các loại cây có lá, thân hoặc hoa được sử dụng làm gia vị hoặc thuốc. Khác với 'spices' (gia vị), thường là các bộ phận khác của cây như hạt, vỏ, rễ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with: herbs with medicinal properties. in: herbs in Italian cuisine. for: herbs for cooking.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.