(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ herbs
A2

herbs

noun

Nghĩa tiếng Việt

thảo mộc cây thuốc rau thơm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herbs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các loại cây được sử dụng để thêm hương vị cho thức ăn hoặc để làm thuốc.

Definition (English Meaning)

Plants that are used to add flavour to food or to make medicine.

Ví dụ Thực tế với 'Herbs'

  • "Many Italian dishes are flavored with herbs like basil and oregano."

    "Nhiều món ăn Ý được tẩm hương vị bằng các loại thảo mộc như húng quế và oregano."

  • "She grows herbs in her garden."

    "Cô ấy trồng các loại thảo mộc trong vườn của mình."

  • "This herbal tea is good for a sore throat."

    "Trà thảo dược này tốt cho việc trị đau họng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Herbs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: herb (số ít), herbs (số nhiều)
  • Adjective: herbal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Ẩm thực Y học

Ghi chú Cách dùng 'Herbs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ các loại cây có lá, thân hoặc hoa được sử dụng làm gia vị hoặc thuốc. Khác với 'spices' (gia vị), thường là các bộ phận khác của cây như hạt, vỏ, rễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in for

with: herbs with medicinal properties. in: herbs in Italian cuisine. for: herbs for cooking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Herbs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)