herd behavior
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Herd behavior'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bầy đàn, xu hướng của các cá nhân đi theo hành động của một nhóm lớn hơn, bất kể hành động đó có hợp lý hay không; sự thiếu quyết định cá nhân.
Definition (English Meaning)
The tendency for individuals to follow the actions of a larger group, whether rational or not; a lack of individual decision-making.
Ví dụ Thực tế với 'Herd behavior'
-
"Herd behavior in the stock market can lead to bubbles and crashes."
"Hành vi bầy đàn trên thị trường chứng khoán có thể dẫn đến bong bóng và sụp đổ."
-
"The dot-com bubble was fueled by herd behavior among investors."
"Bong bóng dot-com được thúc đẩy bởi hành vi bầy đàn giữa các nhà đầu tư."
-
"Fashion trends are often a result of herd behavior."
"Xu hướng thời trang thường là kết quả của hành vi bầy đàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Herd behavior'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: herd behavior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Herd behavior'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hành vi bầy đàn thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng trong đó một số lượng lớn người hành động theo cùng một cách, thường là bất hợp lý, do ảnh hưởng của đám đông. Nó có thể được quan sát thấy trong thị trường chứng khoán, thời trang, và thậm chí cả các quyết định chính trị. Khác với 'conformity' (sự tuân thủ) ở chỗ 'herd behavior' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ và bắt chước theo số đông, trong khi 'conformity' có thể bao gồm sự tuân thủ có ý thức theo các quy tắc hoặc chuẩn mực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in herd behavior': trong hành vi bầy đàn (chỉ ra sự hiện diện của hành vi này). 'during herd behavior': trong thời gian xảy ra hành vi bầy đàn (chỉ ra thời điểm hành vi này diễn ra).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Herd behavior'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.