mob mentality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mob mentality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tâm lý đám đông, xu hướng của những người trong một nhóm suy nghĩ và hành động phi lý trí hoặc liều lĩnh, thường dẫn đến bạo lực hoặc hành vi phá hoại, chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc và hành động của những người khác trong nhóm.
Definition (English Meaning)
The tendency of people in a group to think and act irrationally or recklessly, often resulting in violence or destructive behavior, influenced by the emotions and actions of others in the group.
Ví dụ Thực tế với 'Mob mentality'
-
"The mob mentality led to widespread looting and destruction."
"Tâm lý đám đông đã dẫn đến tình trạng cướp bóc và phá hoại lan rộng."
-
"Social media can amplify mob mentality, leading to online harassment."
"Mạng xã hội có thể khuếch đại tâm lý đám đông, dẫn đến quấy rối trực tuyến."
-
"The politician appealed to mob mentality to gain support."
"Chính trị gia đã lôi kéo tâm lý đám đông để giành được sự ủng hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mob mentality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mob mentality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mob mentality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'mob mentality' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự mất kiểm soát cá nhân và ảnh hưởng mạnh mẽ của đám đông. Nó khác với tinh thần đồng đội ('team spirit') ở chỗ tinh thần đồng đội hướng đến mục tiêu chung tích cực và có sự hợp tác, trong khi tâm lý đám đông thường mang tính bốc đồng và thiếu suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ ra tâm lý đám đông đang tồn tại trong một tình huống hoặc sự kiện cụ thể (ví dụ: 'in a riot'). Khi dùng 'of', nó thể hiện tính chất của tâm lý đám đông (ví dụ: 'a victim of mob mentality'). Khi dùng 'within', nó nhấn mạnh rằng tâm lý đám đông hình thành bên trong một nhóm người (ví dụ: 'within a crowd').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mob mentality'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protest, which was fueled by mob mentality, quickly turned violent.
|
Cuộc biểu tình, vốn bị thúc đẩy bởi tâm lý đám đông, nhanh chóng trở nên bạo lực. |
| Phủ định |
The committee, who were expected to make rational decisions, did not succumb to mob mentality that often influences public opinion.
|
Ủy ban, những người được kỳ vọng đưa ra các quyết định hợp lý, đã không khuất phục trước tâm lý đám đông thường ảnh hưởng đến dư luận. |
| Nghi vấn |
Is mob mentality, which leads individuals to act irrationally, a threat to social order?
|
Liệu tâm lý đám đông, vốn dẫn đến việc các cá nhân hành động phi lý trí, có phải là một mối đe dọa đối với trật tự xã hội không? |