independent thinking
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tự suy nghĩ, hình thành ý kiến và đánh giá của riêng mình dựa trên lý trí và bằng chứng, không bị ảnh hưởng quá mức từ người khác.
Definition (English Meaning)
The ability to think for oneself and form one's own opinions and judgments based on reason and evidence, without undue influence from others.
Ví dụ Thực tế với 'Independent thinking'
-
"Independent thinking is crucial for solving complex problems."
"Tư duy độc lập là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề phức tạp."
-
"She is known for her independent thinking and innovative ideas."
"Cô ấy nổi tiếng với tư duy độc lập và những ý tưởng sáng tạo."
-
"Cultivating independent thinking is essential for personal and professional growth."
"Nuôi dưỡng tư duy độc lập là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: independent
- Adverb: independently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Independent thinking’ nhấn mạnh sự tự chủ trong quá trình tư duy, khả năng phân tích thông tin một cách khách quan và đưa ra kết luận độc lập. Nó khác với ‘critical thinking’ (tư duy phản biện), tập trung vào việc đánh giá thông tin và lập luận, và ‘creative thinking’ (tư duy sáng tạo), tập trung vào việc tạo ra ý tưởng mới. Independent thinking đòi hỏi cả khả năng critical thinking và creative thinking nhưng nhấn mạnh sự tự chủ trong việc áp dụng chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In independent thinking’ (trong tư duy độc lập) nhấn mạnh bối cảnh hoặc phạm vi mà tư duy độc lập diễn ra. Ví dụ: ‘Innovation often arises in independent thinking.’
‘On independent thinking’ (về tư duy độc lập) thường dùng khi thảo luận, nghiên cứu hoặc viết về chủ đề tư duy độc lập. Ví dụ: ‘The paper focuses on independent thinking and its benefits.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent thinking'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had independently analyzed the data before presenting her findings.
|
Cô ấy đã phân tích dữ liệu một cách độc lập trước khi trình bày những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
They had not developed independent thinking skills by the time they graduated.
|
Họ đã không phát triển các kỹ năng tư duy độc lập vào thời điểm họ tốt nghiệp. |
| Nghi vấn |
Had he approached the problem with independent thinking before seeking help?
|
Liệu anh ấy đã tiếp cận vấn đề bằng tư duy độc lập trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ chưa? |