(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loner
B2

loner

noun

Nghĩa tiếng Việt

người thích ở một mình người sống đơn độc người cô độc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loner'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thích sống, làm việc hoặc dành thời gian một mình.

Definition (English Meaning)

A person who prefers to live, work, or spend time alone.

Ví dụ Thực tế với 'Loner'

  • "He was always a loner, preferring books to people."

    "Anh ấy luôn là một người thích ở một mình, thích sách hơn con người."

  • "She's a bit of a loner and doesn't go out much."

    "Cô ấy là một người khá thích ở một mình và không đi chơi nhiều."

  • "He was portrayed as a loner in the movie."

    "Anh ấy được khắc họa là một người thích ở một mình trong bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loner'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loner
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Loner'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loner' thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực. Nó có thể chỉ một người độc lập, tự chủ, hoặc một người cô đơn, gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội. Khác với 'recluse' (người sống ẩn dật) mang nghĩa chủ động tránh xa xã hội một cách cực đoan, 'loner' có thể chỉ đơn giản là thích ở một mình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loner'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a loner.
Anh ấy là một người thích sống một mình.
Phủ định
She isn't a loner; she loves being around people.
Cô ấy không phải là người thích sống một mình; cô ấy thích ở gần mọi người.
Nghi vấn
Is he a loner by choice?
Anh ấy là người thích sống một mình do lựa chọn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)