loner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thích sống, làm việc hoặc dành thời gian một mình.
Definition (English Meaning)
A person who prefers to live, work, or spend time alone.
Ví dụ Thực tế với 'Loner'
-
"He was always a loner, preferring books to people."
"Anh ấy luôn là một người thích ở một mình, thích sách hơn con người."
-
"She's a bit of a loner and doesn't go out much."
"Cô ấy là một người khá thích ở một mình và không đi chơi nhiều."
-
"He was portrayed as a loner in the movie."
"Anh ấy được khắc họa là một người thích ở một mình trong bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loner' thường mang sắc thái trung lập hoặc hơi tiêu cực. Nó có thể chỉ một người độc lập, tự chủ, hoặc một người cô đơn, gặp khó khăn trong giao tiếp xã hội. Khác với 'recluse' (người sống ẩn dật) mang nghĩa chủ động tránh xa xã hội một cách cực đoan, 'loner' có thể chỉ đơn giản là thích ở một mình hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loner'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a loner.
|
Anh ấy là một người thích sống một mình. |
| Phủ định |
She isn't a loner; she loves being around people.
|
Cô ấy không phải là người thích sống một mình; cô ấy thích ở gần mọi người. |
| Nghi vấn |
Is he a loner by choice?
|
Anh ấy là người thích sống một mình do lựa chọn sao? |