inherited disease
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inherited disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bệnh do một khiếm khuyết di truyền gây ra và được truyền từ cha mẹ sang con cái.
Definition (English Meaning)
A disease caused by a genetic defect passed down from parents to offspring.
Ví dụ Thực tế với 'Inherited disease'
-
"Cystic fibrosis is a common inherited disease."
"Xơ nang là một bệnh di truyền phổ biến."
-
"He was diagnosed with an inherited disease at a young age."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh di truyền từ khi còn nhỏ."
-
"Genetic counseling can help families understand the risk of passing on inherited diseases."
"Tư vấn di truyền có thể giúp các gia đình hiểu được nguy cơ truyền bệnh di truyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inherited disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease
- Adjective: inherited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inherited disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'inherited disease' nhấn mạnh nguồn gốc di truyền của bệnh. Khác với 'genetic disorder' có thể bao gồm các đột biến phát sinh mới, 'inherited disease' ám chỉ một bệnh đã được truyền lại qua các thế hệ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chẩn đoán, tư vấn di truyền và nghiên cứu di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc loại bệnh (ví dụ: an inherited disease of the heart). 'for' có thể được dùng khi nói về xét nghiệm hoặc nguy cơ mắc bệnh (ví dụ: screening for inherited diseases).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inherited disease'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was diagnosed with an inherited disease last year.
|
Cô ấy được chẩn đoán mắc một bệnh di truyền vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't know that the disease was inherited.
|
Anh ấy đã không biết rằng căn bệnh đó là do di truyền. |
| Nghi vấn |
Did the doctors suspect that it was an inherited disease?
|
Các bác sĩ có nghi ngờ rằng đó là một bệnh di truyền không? |