(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ schismatic
C1

schismatic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

người ly giáo mang tính ly giáo chia rẽ bè phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schismatic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc mang đặc điểm của sự ly giáo hoặc một người theo ly giáo.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of schism or a schismatic.

Ví dụ Thực tế với 'Schismatic'

  • "The schismatic group broke away from the main church."

    "Nhóm ly giáo đã tách khỏi nhà thờ chính."

  • "The church suffered a schismatic split in the 16th century."

    "Nhà thờ đã trải qua một sự chia rẽ ly giáo vào thế kỷ 16."

  • "Schismatic tendencies within the political party threatened its stability."

    "Những khuynh hướng ly giáo trong đảng chính trị đã đe dọa sự ổn định của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Schismatic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: schismatic
  • Adjective: schismatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unifying(thống nhất)
harmonious(hòa hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Schismatic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'schismatic' thường được dùng để mô tả các nhóm, cá nhân, hoặc ý tưởng gây ra hoặc liên quan đến sự chia rẽ trong một tổ chức, đặc biệt là tôn giáo hoặc chính trị. Nó mang hàm ý tiêu cực về sự chia rẽ và bất hòa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Schismatic'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the group claimed to be unified, its schismatic tendencies became apparent after the leader's departure.
Mặc dù nhóm tuyên bố thống nhất, nhưng những khuynh hướng ly khai của nó trở nên rõ ràng sau khi lãnh đạo rời đi.
Phủ định
Unless the opposing factions reconcile their differences, the organization won't heal its schismatic wounds, and will remain weak.
Trừ khi các phe phái đối lập hòa giải những khác biệt của họ, tổ chức sẽ không thể chữa lành những vết thương ly khai, và sẽ vẫn yếu.
Nghi vấn
Even though reconciliation efforts were made, will the schismatic nature of the community ever truly disappear?
Mặc dù những nỗ lực hòa giải đã được thực hiện, liệu bản chất ly khai của cộng đồng có bao giờ thực sự biến mất không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is schismatic, they often create divisions within the group.
Nếu một người có tính chất ly khai, họ thường tạo ra sự chia rẽ trong nhóm.
Phủ định
When a political party becomes too schismatic, it doesn't win elections easily.
Khi một đảng phái chính trị trở nên quá ly khai, họ không dễ dàng giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử.
Nghi vấn
If a leader is considered schismatic, does their authority decline?
Nếu một nhà lãnh đạo bị coi là người ly khai, thì quyền lực của họ có suy giảm không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new leader is chosen, the church will have become even more schismatic.
Vào thời điểm người lãnh đạo mới được chọn, nhà thờ thậm chí sẽ trở nên ly khai hơn.
Phủ định
The political party won't have remained schismatic for long after the compromise.
Đảng chính trị sẽ không còn ly khai lâu sau thỏa hiệp.
Nghi vấn
Will the organization have completely schismatized by the end of the year?
Liệu tổ chức có hoàn toàn ly khai vào cuối năm nay không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The political party will have been becoming increasingly schismatic, with factions vying for control, if the leader doesn't address their concerns.
Đảng chính trị sẽ ngày càng trở nên chia rẽ, với các phe phái tranh giành quyền kiểm soát, nếu nhà lãnh đạo không giải quyết những lo ngại của họ.
Phủ định
The religious organization won't have been remaining schismatic for long, as a unifying figure is emerging to bridge the divides.
Tổ chức tôn giáo sẽ không còn chia rẽ lâu nữa, vì một nhân vật thống nhất đang nổi lên để thu hẹp khoảng cách.
Nghi vấn
Will the academic community have been appearing schismatic after the vote on the controversial policy?
Liệu cộng đồng học thuật có trở nên chia rẽ sau cuộc bỏ phiếu về chính sách gây tranh cãi hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)