(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heterogeneity
C1

heterogeneity

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không đồng nhất sự không đồng nhất tính đa dạng tính khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heterogeneity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính không đồng nhất; trạng thái bao gồm các yếu tố hoặc bộ phận khác nhau.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being diverse in character or content; the condition of consisting of dissimilar elements or parts.

Ví dụ Thực tế với 'Heterogeneity'

  • "The heterogeneity in the student population made teaching a rewarding challenge."

    "Sự không đồng nhất trong quần thể học sinh đã làm cho việc giảng dạy trở thành một thử thách đáng giá."

  • "The heterogeneity of the data made it difficult to draw firm conclusions."

    "Sự không đồng nhất của dữ liệu gây khó khăn cho việc đưa ra các kết luận chắc chắn."

  • "Genetic heterogeneity can contribute to variations in drug response."

    "Sự không đồng nhất về di truyền có thể góp phần vào sự khác biệt trong phản ứng thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heterogeneity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Sinh học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Heterogeneity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Heterogeneity đề cập đến sự đa dạng hoặc khác biệt trong một nhóm hoặc tập hợp. Nó nhấn mạnh sự thiếu tính đồng nhất và có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thành phần hóa học đến quan điểm xã hội. Sự khác biệt với 'diversity' là 'heterogeneity' nhấn mạnh sự thiếu tính đồng nhất và có thể hàm ý sự phức tạp hoặc khó khăn trong việc xử lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự không đồng nhất tồn tại (ví dụ: heterogeneity in opinions). of: được sử dụng để chỉ ra thành phần hoặc bản chất của sự không đồng nhất (ví dụ: heterogeneity of the sample).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heterogeneity'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heterogeneity of the student body enriches classroom discussions.
Sự không đồng nhất của sinh viên làm phong phú thêm các cuộc thảo luận trên lớp.
Phủ định
The project team did not want to create heterogeneity within the data sets.
Nhóm dự án không muốn tạo ra sự không đồng nhất trong bộ dữ liệu.
Nghi vấn
Does the heterogeneity of opinions within the community reflect diverse perspectives?
Sự không đồng nhất trong ý kiến của cộng đồng có phản ánh các quan điểm đa dạng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)