hexed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hexed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị yểm bùa; bị nguyền rủa; bị trù ếm.
Ví dụ Thực tế với 'Hexed'
-
"The abandoned house was rumored to be hexed."
"Ngôi nhà bỏ hoang đó được đồn là bị yểm bùa."
-
"He felt like he was hexed after losing everything."
"Anh ta cảm thấy như mình bị yểm bùa sau khi mất tất cả mọi thứ."
-
"The team seemed to be hexed; they kept losing despite playing well."
"Đội tuyển dường như bị trù ếm; họ cứ thua mặc dù chơi rất tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hexed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hex
- Adjective: hexed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hexed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Hexed" thường được dùng để mô tả trạng thái của ai đó hoặc cái gì đó đang chịu ảnh hưởng tiêu cực từ một lời nguyền hoặc bùa chú. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với việc chỉ đơn giản là gặp xui xẻo; nó ngụ ý một tác động chủ động từ một thế lực siêu nhiên. So với "cursed", "hexed" có thể mang tính địa phương hoặc tạm thời hơn, trong khi "cursed" thường ám chỉ một lời nguyền lâu dài và có ảnh hưởng rộng lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hexed'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gambler felt hexed after losing all his money.
|
Người đánh bạc cảm thấy như bị yểm bùa sau khi thua hết tiền. |
| Phủ định |
She didn't hex her rival, despite the temptation.
|
Cô ấy đã không yểm bùa đối thủ của mình, mặc dù rất cám dỗ. |
| Nghi vấn |
Did the witch hex the prince?
|
Mụ phù thủy có yểm bùa hoàng tử không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't hexed my neighbor's cat; now it keeps hissing at me.
|
Tôi ước tôi đã không yểm con mèo của nhà hàng xóm; giờ nó cứ rít lên với tôi. |
| Phủ định |
If only the witch hadn't hexed the prince, he would have married the princess.
|
Giá mà mụ phù thủy không yểm hoàng tử, thì anh ấy đã cưới công chúa rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't hexed her, considering the trouble it's caused?
|
Bạn có ước mình đã không yểm cô ấy không, khi xem xét những rắc rối mà nó đã gây ra? |