jinxed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jinxed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị yểm bùa; gặp xui xẻo; không may mắn.
Ví dụ Thực tế với 'Jinxed'
-
"The project seemed jinxed from the start; everything that could go wrong, did go wrong."
"Dự án dường như bị yểm bùa ngay từ đầu; mọi thứ có thể xảy ra sai sót đều đã xảy ra."
-
"The team felt jinxed after losing their star player to injury."
"Đội cảm thấy bị yểm bùa sau khi mất cầu thủ ngôi sao vì chấn thương."
-
"Some people believe that wearing green on a Tuesday is jinxed."
"Một số người tin rằng mặc đồ xanh vào thứ Ba là xui xẻo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jinxed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: jinx
- Adjective: jinxed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jinxed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả người, vật, địa điểm hoặc tình huống được cho là mang lại hoặc chịu đựng vận rủi. Khác với 'unlucky' (không may) ở chỗ 'jinxed' hàm ý một lời nguyền hoặc thế lực siêu nhiên nào đó gây ra vận rủi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jinxed'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't jinxed our winning streak by mentioning it.
|
Tôi ước tôi đã không trù ẻo chuỗi thắng của chúng ta bằng cách nhắc đến nó. |
| Phủ định |
If only the team hadn't been jinxed before the final game, we might have won.
|
Giá mà đội không bị trù ẻo trước trận chung kết, có lẽ chúng ta đã thắng. |
| Nghi vấn |
Do you wish you hadn't jinxed the project by being so optimistic?
|
Bạn có ước là bạn đã không trù ẻo dự án bằng cách quá lạc quan không? |