(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ embedded message
C1

embedded message

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

thông điệp được nhúng thông điệp ẩn tin nhắn ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embedded message'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thông điệp ẩn hoặc được che giấu bên trong một khối dữ liệu hoặc giao tiếp lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A hidden or concealed piece of information within a larger piece of data or communication.

Ví dụ Thực tế với 'Embedded message'

  • "The spy used steganography to hide an embedded message in the photograph."

    "Điệp viên đã sử dụng thuật ngụy trang để ẩn một thông điệp được nhúng trong bức ảnh."

  • "The email contained an embedded message, alerting the recipient to the danger."

    "Email chứa một thông điệp ẩn, cảnh báo người nhận về mối nguy hiểm."

  • "Analysts discovered an embedded message in the malware's code."

    "Các nhà phân tích đã phát hiện một thông điệp ẩn trong mã của phần mềm độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Embedded message'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: message
  • Adjective: embedded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hidden message(thông điệp ẩn)
concealed message(thông điệp được che giấu)
steganographic message(thông điệp ngụy trang)

Trái nghĩa (Antonyms)

overt message(thông điệp công khai)
explicit message(thông điệp rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Embedded message'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh công nghệ thông tin, truyền thông và đôi khi là ngôn ngữ học để chỉ thông tin được ẩn đi có chủ ý. Sự khác biệt với các thông điệp đơn thuần là tính chất ẩn, đòi hỏi người nhận cần có một phương pháp hoặc chìa khóa để giải mã hoặc nhận biết thông điệp này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

‘In’ thường được sử dụng để chỉ sự chứa đựng: 'The embedded message is in the image.' 'Within' nhấn mạnh hơn về việc thông điệp nằm bên trong một cấu trúc phức tạp hơn: 'The embedded message is hidden within the code.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Embedded message'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)