high-end property
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-end property'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất động sản cao cấp, sang trọng và đắt tiền.
Ví dụ Thực tế với 'High-end property'
-
"The company specializes in high-end properties in prime locations."
"Công ty chuyên về các bất động sản cao cấp ở những vị trí đắc địa."
-
"The new development offers a range of high-end properties with stunning views."
"Khu phát triển mới cung cấp một loạt các bất động sản cao cấp với tầm nhìn tuyệt đẹp."
-
"Investing in high-end property can be a lucrative venture."
"Đầu tư vào bất động sản cao cấp có thể là một liên doanh sinh lợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-end property'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-end
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-end property'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'high-end property' nhấn mạnh đến chất lượng, thiết kế, vị trí và các tiện nghi vượt trội so với các bất động sản thông thường. Nó thường ám chỉ đến các căn hộ penthouse, biệt thự sang trọng, hoặc các khu nghỉ dưỡng cao cấp. Khác với 'expensive property' chỉ đơn thuần nói đến giá cả, 'high-end property' bao hàm cả giá trị và đẳng cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ thường được dùng để chỉ vị trí địa lý của bất động sản (e.g., ‘a high-end property in Beverly Hills’). ‘of’ thường được dùng để chỉ thuộc tính của bất động sản (e.g., ‘a property of high-end quality’)
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-end property'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This high-end property is as luxurious as any other on the market.
|
Bất động sản cao cấp này sang trọng như bất kỳ bất động sản nào khác trên thị trường. |
| Phủ định |
This apartment isn't more high-end than the penthouse suite.
|
Căn hộ này không cao cấp hơn căn penthouse. |
| Nghi vấn |
Is this the most high-end property in the entire city?
|
Đây có phải là bất động sản cao cấp nhất trong toàn thành phố không? |