(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ affordable housing
B2

affordable housing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà ở giá rẻ nhà ở vừa túi tiền nhà ở có giá cả phải chăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affordable housing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhà ở có giá cả phải chăng, phù hợp với khả năng chi trả của những người có thu nhập trung bình hoặc thấp hơn theo đánh giá của một chỉ số khả năng chi trả nhà ở được công nhận.

Definition (English Meaning)

Housing that is deemed affordable to those with a median household income or below as rated by a recognized housing affordability index.

Ví dụ Thực tế với 'Affordable housing'

  • "The government is committed to providing affordable housing for all citizens."

    "Chính phủ cam kết cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho tất cả công dân."

  • "Many young people struggle to find affordable housing in big cities."

    "Nhiều người trẻ tuổi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà ở giá cả phải chăng ở các thành phố lớn."

  • "The lack of affordable housing is a major social issue."

    "Thiếu nhà ở giá cả phải chăng là một vấn đề xã hội lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Affordable housing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: affordable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Bất động sản Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Affordable housing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'affordable housing' dùng để chỉ các dự án nhà ở được xây dựng hoặc cải tạo để cung cấp chỗ ở cho những người có thu nhập thấp và trung bình. Sự 'affordable' ở đây không chỉ đơn thuần là giá rẻ mà còn liên quan đến tỷ lệ thu nhập mà người dân phải chi trả cho việc thuê hoặc mua nhà. So với 'low-cost housing', 'affordable housing' mang ý nghĩa bao quát hơn, nhấn mạnh đến tính phù hợp về tài chính của nhà ở đối với người dân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Affordable housing for’ được sử dụng khi nói về việc cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho một nhóm người cụ thể (ví dụ: ‘affordable housing for low-income families’). ‘Affordable housing in’ được sử dụng khi đề cập đến nhà ở giá cả phải chăng ở một khu vực cụ thể (ví dụ: ‘affordable housing in urban areas’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Affordable housing'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government aims to provide affordable housing for low-income families.
Chính phủ hướng đến việc cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp.
Phủ định
They cannot afford housing in this expensive city.
Họ không đủ khả năng chi trả nhà ở tại thành phố đắt đỏ này.
Nghi vấn
Is affordable housing available in this area?
Có nhà ở giá cả phải chăng ở khu vực này không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that affordable housing was a major concern for young families.
Cô ấy nói rằng nhà ở giá cả phải chăng là một mối quan tâm lớn đối với các gia đình trẻ.
Phủ định
He told me that they did not believe affordable housing was a priority for the local government.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không tin rằng nhà ở giá cả phải chăng là một ưu tiên của chính quyền địa phương.
Nghi vấn
She asked if there were any new initiatives to promote affordable housing in the city.
Cô ấy hỏi liệu có bất kỳ sáng kiến mới nào để thúc đẩy nhà ở giá cả phải chăng trong thành phố hay không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will have been working on providing affordable housing for low-income families for five years by the end of this project.
Chính phủ sẽ đã và đang làm việc để cung cấp nhà ở giá cả phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp trong năm năm vào cuối dự án này.
Phủ định
They won't have been building affordable housing in this area for very long before the new regulations come into effect.
Họ sẽ không xây dựng nhà ở giá cả phải chăng trong khu vực này được lâu trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Nghi vấn
Will the city council have been investing in affordable housing initiatives for a decade by the time the housing crisis is resolved?
Liệu hội đồng thành phố có đã và đang đầu tư vào các sáng kiến nhà ở giá cả phải chăng trong một thập kỷ vào thời điểm cuộc khủng hoảng nhà ở được giải quyết không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is currently planning more affordable housing projects in the city center.
Chính phủ hiện đang lên kế hoạch cho nhiều dự án nhà ở giá cả phải chăng hơn ở trung tâm thành phố.
Phủ định
They are not building enough affordable housing to meet the growing demand.
Họ không xây đủ nhà ở giá cả phải chăng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Nghi vấn
Is the city council considering new policies to promote affordable housing?
Hội đồng thành phố có đang xem xét các chính sách mới để thúc đẩy nhà ở giá cả phải chăng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council's commitment to affordable housing is evident in their recent policies.
Cam kết của hội đồng thành phố đối với nhà ở giá cả phải chăng thể hiện rõ trong các chính sách gần đây của họ.
Phủ định
The developers' lack of interest in affordable housing projects is disappointing.
Việc các nhà phát triển thiếu quan tâm đến các dự án nhà ở giá cả phải chăng thật đáng thất vọng.
Nghi vấn
Is the government's plan for affordable housing comprehensive enough to address the needs of low-income families?
Liệu kế hoạch của chính phủ về nhà ở giá cả phải chăng có đủ toàn diện để đáp ứng nhu cầu của các gia đình có thu nhập thấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)