high language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phong cách ngôn ngữ tinh tế, trang trọng hoặc cao thượng, thường được đặc trưng bởi từ vựng, cú pháp và hình ảnh phức tạp.
Definition (English Meaning)
A sophisticated, formal, or elevated style of speech or writing, often characterized by complex vocabulary, syntax, and imagery.
Ví dụ Thực tế với 'High language'
-
"The novel's use of high language made it difficult for some readers to understand."
"Việc sử dụng ngôn ngữ cao cấp trong cuốn tiểu thuyết khiến một số độc giả khó hiểu."
-
"The diplomat employed high language to convey the gravity of the situation."
"Nhà ngoại giao đã sử dụng ngôn ngữ trang trọng để truyền đạt mức độ nghiêm trọng của tình hình."
-
"Her speech was filled with high language, making it difficult for the audience to connect with her message."
"Bài phát biểu của cô ấy chứa đầy ngôn ngữ cao cấp, khiến khán giả khó kết nối với thông điệp của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'High language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“High language” thường được dùng để chỉ một phong cách ngôn ngữ được cố ý sử dụng để tạo ấn tượng về sự trang trọng, trí tuệ, hoặc địa vị xã hội cao. Nó có thể được sử dụng trong văn học, diễn thuyết chính trị, bài luận học thuật, hoặc bất kỳ bối cảnh nào mà người nói/viết muốn tạo ra một hiệu ứng nhất định. Cần phân biệt với ngôn ngữ chuyên ngành (technical language), mặc dù đôi khi có sự trùng lặp. “High language” nhấn mạnh phong cách và mục đích thẩm mỹ/gây ấn tượng hơn là sự chính xác kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.