elevated language
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevated language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ trang trọng, tinh tế hoặc trau chuốt hơn ngôn ngữ thông thường. Nó thường bao gồm từ vựng, cú pháp và các biện pháp tu từ phức tạp hơn.
Definition (English Meaning)
Language that is more formal, sophisticated, or refined than ordinary language. It often includes more complex vocabulary, syntax, and rhetorical devices.
Ví dụ Thực tế với 'Elevated language'
-
"The politician used elevated language to appeal to the intellectual voters."
"Chính trị gia đã sử dụng ngôn ngữ trang trọng để thu hút những cử tri trí thức."
-
"The novel is written in elevated language, making it challenging for some readers."
"Cuốn tiểu thuyết được viết bằng ngôn ngữ trang trọng, khiến nó trở nên khó đọc đối với một số độc giả."
-
"Shakespeare often employed elevated language in his plays."
"Shakespeare thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong các vở kịch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elevated language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elevated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elevated language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elevated language được sử dụng để tạo ấn tượng về sự thông minh, uyên bác hoặc để thể hiện sự tôn trọng. Nó thường xuất hiện trong văn học cổ điển, bài phát biểu trang trọng, văn bản pháp lý và các tình huống giao tiếp đòi hỏi tính chuyên nghiệp cao. Sự khác biệt với 'formal language' là 'elevated language' mang sắc thái trang trọng và nghệ thuật cao hơn, chú trọng tính thẩm mỹ của ngôn từ, trong khi 'formal language' đơn thuần chỉ là ngôn ngữ lịch sự, tuân thủ quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in elevated language’ ám chỉ việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong một ngữ cảnh cụ thể. ‘of elevated language’ thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của một tác phẩm hoặc diễn giả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevated language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.