high-ranking official
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'High-ranking official'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một quan chức giữ vị trí cao hoặc có địa vị cao trong một tổ chức, chính phủ hoặc hệ thống thứ bậc.
Definition (English Meaning)
Describing an official who holds a high position or status in an organization, government, or hierarchy.
Ví dụ Thực tế với 'High-ranking official'
-
"A high-ranking official from the Ministry of Finance was implicated in the scandal."
"Một quan chức cấp cao từ Bộ Tài chính đã bị liên lụy trong vụ bê bối."
-
"The high-ranking official denied all allegations of corruption."
"Quan chức cấp cao phủ nhận mọi cáo buộc tham nhũng."
-
"Diplomats and high-ranking officials attended the state dinner."
"Các nhà ngoại giao và quan chức cấp cao đã tham dự bữa tiệc chiêu đãi nhà nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'High-ranking official'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: high-ranking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'High-ranking official'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong tổ chức của họ. 'High-ranking' nhấn mạnh vị trí tương đối cao của người đó so với những người khác trong cùng hệ thống. So sánh với 'senior official' (quan chức cấp cao), 'high-ranking' thường ngụ ý một thứ bậc chính thức và rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'High-ranking official'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.