senior official
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Senior official'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có cấp bậc cao trong một tổ chức hoặc chính phủ.
Definition (English Meaning)
A high-ranking person in an organization or government.
Ví dụ Thực tế với 'Senior official'
-
"A senior official from the State Department announced the new policy."
"Một quan chức cấp cao từ Bộ Ngoại giao đã công bố chính sách mới."
-
"The senior official declined to comment on the ongoing investigation."
"Quan chức cấp cao từ chối bình luận về cuộc điều tra đang diễn ra."
-
"Several senior officials were implicated in the scandal."
"Một vài quan chức cấp cao đã bị liên lụy trong vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Senior official'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: senior
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Senior official'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền lực và trách nhiệm đáng kể. 'Senior' ở đây nhấn mạnh đến thâm niên, kinh nghiệm và vị trí cao trong hệ thống. Khác với 'official' đơn thuần, 'senior official' gợi ý về một người có ảnh hưởng lớn đến các quyết định và chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ tổ chức hoặc lĩnh vực mà quan chức này thuộc về (ví dụ: 'a senior official of the United Nations'). 'in' thường dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí cụ thể (ví dụ: 'a senior official in the Ministry of Finance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Senior official'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.