aware
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aware'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhận thức được, ý thức được về một tình huống hoặc sự thật nào đó.
Definition (English Meaning)
Having knowledge or perception of a situation or fact.
Ví dụ Thực tế với 'Aware'
-
"He was aware of the problem."
"Anh ấy đã nhận thức được vấn đề."
-
"Are you aware of the consequences?"
"Bạn có nhận thức được hậu quả không?"
-
"She became aware that she was being followed."
"Cô ấy nhận ra rằng mình đang bị theo dõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aware'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aware'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aware' nhấn mạnh đến việc có kiến thức hoặc nhận thức về điều gì đó đang xảy ra hoặc tồn tại. Nó thường chỉ một trạng thái chủ động nhận biết thông tin. So với 'conscious', 'aware' có thể bao hàm mức độ chú ý hoặc hiểu biết cao hơn. Ví dụ, bạn có thể 'conscious' về tiếng ồn, nhưng 'aware' về nguồn gốc và ý nghĩa của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Aware of' được sử dụng phổ biến nhất, diễn tả việc nhận thức về một điều gì đó cụ thể: 'He is aware of the risks.'
'Aware that' được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề, diễn tả việc nhận thức về một sự thật hoặc một điều gì đó đã xảy ra: 'She was aware that something was wrong.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aware'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.