(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ high standing
C1

high standing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

vị thế cao uy tín cao danh tiếng tốt địa vị cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'High standing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vị thế cao, sự kính trọng lớn, uy tín tốt mà ai đó hoặc điều gì đó có được.

Definition (English Meaning)

A high level of respect or good reputation that someone or something has.

Ví dụ Thực tế với 'High standing'

  • "The university enjoys a high standing in the academic world."

    "Trường đại học có một vị thế cao trong giới học thuật."

  • "His high standing in the legal profession is well-deserved."

    "Vị thế cao của anh ấy trong giới luật sư là hoàn toàn xứng đáng."

  • "The company has a high standing for its ethical business practices."

    "Công ty có uy tín cao nhờ các hoạt động kinh doanh có đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'High standing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: high standing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

low standing(vị thế thấp)
disrepute(tai tiếng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Kinh doanh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'High standing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả vị thế xã hội, chuyên môn hoặc đạo đức của một cá nhân hoặc tổ chức. Nó nhấn mạnh sự tôn trọng và tín nhiệm mà người đó hoặc tổ chức đó nhận được từ những người khác. 'High standing' thường ám chỉ một lịch sử hoặc quá trình dài xây dựng uy tín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với các cụm từ như 'held in high standing' (được đánh giá cao) hoặc 'be in high standing with' (có vị thế cao trong mắt ai). Ví dụ: 'She is held in high standing in the community.' (Cô ấy được đánh giá cao trong cộng đồng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'High standing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)