(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motorway
B1

motorway

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đường cao tốc xa lộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motorway'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đường cao tốc, đường dành cho xe cơ giới có tốc độ cao, có các làn đường riêng biệt cho xe di chuyển theo hai hướng ngược nhau.

Definition (English Meaning)

A major road designed for fast traffic, having separate carriageways for vehicles travelling in opposite directions.

Ví dụ Thực tế với 'Motorway'

  • "The accident caused long delays on the motorway."

    "Vụ tai nạn gây ra tắc nghẽn kéo dài trên đường cao tốc."

  • "You can get to London more quickly if you take the motorway."

    "Bạn có thể đến Luân Đôn nhanh hơn nếu đi đường cao tốc."

  • "The motorway was closed due to heavy snow."

    "Đường cao tốc đã bị đóng cửa do tuyết rơi dày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motorway'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motorway
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Motorway'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motorway' thường được sử dụng ở Vương quốc Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ tương đương là 'freeway' hoặc 'expressway'. Motorway nhấn mạnh vào tốc độ và sự tách biệt của các làn đường, giúp giao thông thông suốt và giảm thiểu tai nạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on off

'- On the motorway': sử dụng khi nói về việc đang di chuyển trên đường cao tốc. Ví dụ: 'We were driving on the motorway.'
- 'Off the motorway': sử dụng khi nói về việc rời khỏi đường cao tốc. Ví dụ: 'Take the next exit off the motorway.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motorway'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new motorway significantly reduced travel time.
Đường cao tốc mới đã giảm đáng kể thời gian di chuyển.
Phủ định
They are not building a motorway near my house.
Họ không xây dựng đường cao tốc gần nhà tôi.
Nghi vấn
Does this motorway connect to the city center?
Đường cao tốc này có kết nối với trung tâm thành phố không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drive on the motorway, you will arrive faster.
Nếu bạn lái xe trên đường cao tốc, bạn sẽ đến nhanh hơn.
Phủ định
If there isn't a motorway, we won't be able to get there in time.
Nếu không có đường cao tốc, chúng ta sẽ không thể đến đó kịp giờ.
Nghi vấn
Will the traffic be lighter if we take the motorway?
Liệu giao thông có thông thoáng hơn nếu chúng ta đi đường cao tốc không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The motorway is being built to connect the two major cities.
Đường cao tốc đang được xây dựng để kết nối hai thành phố lớn.
Phủ định
The motorway was not completed on schedule due to unexpected delays.
Đường cao tốc đã không được hoàn thành đúng thời hạn do những chậm trễ không lường trước.
Nghi vấn
Will the motorway be opened to the public next month?
Liệu đường cao tốc có được mở cửa cho công chúng vào tháng tới không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The motorway is very busy during rush hour.
Đường cao tốc rất đông đúc trong giờ cao điểm.
Phủ định
The accident isn't on the motorway.
Vụ tai nạn không xảy ra trên đường cao tốc.
Nghi vấn
Is this the motorway to London?
Đây có phải là đường cao tốc đến London không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)