amusing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amusing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây cười hoặc mang lại sự giải trí; hài hước hoặc thú vị.
Ví dụ Thực tế với 'Amusing'
-
"I found the book quite amusing."
"Tôi thấy cuốn sách khá thú vị."
-
"It was an amusing film, but not one I'd watch again."
"Đó là một bộ phim thú vị, nhưng không phải là một bộ phim tôi sẽ xem lại."
-
"She told us an amusing story about her travels."
"Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện thú vị về những chuyến đi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amusing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: amuse
- Adjective: amusing
- Adverb: amusingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amusing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'amusing' thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó mang tính giải trí nhẹ nhàng, không nhất thiết phải gây cười lớn. Nó có sắc thái trang trọng hơn 'funny' và ít mạnh hơn 'hilarious'. So với 'entertaining', 'amusing' nhấn mạnh vào yếu tố hài hước và thú vị hơn là chỉ đơn thuần là giữ cho ai đó không cảm thấy chán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amusing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.