(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amusing
B1

amusing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thú vị hài hước gây cười mang tính giải trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amusing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây cười hoặc mang lại sự giải trí; hài hước hoặc thú vị.

Definition (English Meaning)

Causing laughter or providing entertainment; funny or enjoyable.

Ví dụ Thực tế với 'Amusing'

  • "I found the book quite amusing."

    "Tôi thấy cuốn sách khá thú vị."

  • "It was an amusing film, but not one I'd watch again."

    "Đó là một bộ phim thú vị, nhưng không phải là một bộ phim tôi sẽ xem lại."

  • "She told us an amusing story about her travels."

    "Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện thú vị về những chuyến đi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amusing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: amuse
  • Adjective: amusing
  • Adverb: amusingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Amusing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'amusing' thường được dùng để miêu tả những thứ gì đó mang tính giải trí nhẹ nhàng, không nhất thiết phải gây cười lớn. Nó có sắc thái trang trọng hơn 'funny' và ít mạnh hơn 'hilarious'. So với 'entertaining', 'amusing' nhấn mạnh vào yếu tố hài hước và thú vị hơn là chỉ đơn thuần là giữ cho ai đó không cảm thấy chán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amusing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)