(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hint
B1

hint

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gợi ý ám chỉ mách nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hint'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu hiệu hoặc gợi ý nhẹ nhàng, gián tiếp.

Definition (English Meaning)

A slight or indirect indication or suggestion.

Ví dụ Thực tế với 'Hint'

  • "She gave me a hint about the surprise party."

    "Cô ấy đã gợi ý cho tôi về bữa tiệc bất ngờ."

  • "The teacher gave a subtle hint to the students about the upcoming test."

    "Giáo viên đã đưa ra một gợi ý tế nhị cho học sinh về bài kiểm tra sắp tới."

  • "He hinted that he was planning a surprise."

    "Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy đang lên kế hoạch cho một bất ngờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hint'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hint'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hint' thường được dùng khi muốn ám chỉ điều gì đó một cách tế nhị, không nói thẳng ra. Nó có thể là một gợi ý giúp ai đó giải quyết vấn đề, hoặc một dấu hiệu cho thấy một điều gì đó sắp xảy ra. Khác với 'clue' (manh mối) là một bằng chứng hoặc thông tin cụ thể giúp giải quyết một bí ẩn hoặc vấn đề, 'hint' mang tính chất mơ hồ và gợi ý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'hint of' được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ hoặc một dấu hiệu của cái gì đó. Ví dụ: 'There was a hint of sadness in her voice.' ('Có một chút buồn trong giọng nói của cô ấy.') 'hint about' thường được dùng để ám chỉ một chủ đề hoặc một điều gì đó mà bạn không muốn nói trực tiếp. Ví dụ: 'He dropped a hint about wanting a new car.' ('Anh ấy ám chỉ rằng anh ấy muốn một chiếc xe mới.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hint'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)