(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slight
B1

slight

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhẹ không đáng kể xúc phạm coi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slight'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhỏ, không đáng kể, nhẹ

Definition (English Meaning)

small in degree; inconsiderable

Ví dụ Thực tế với 'Slight'

  • "There's only a slight chance of rain tomorrow."

    "Chỉ có một cơ hội mưa rất nhỏ vào ngày mai."

  • "She gave a slight smile."

    "Cô ấy nở một nụ cười nhẹ."

  • "I felt a slight pain in my leg."

    "Tôi cảm thấy một cơn đau nhẹ ở chân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slight'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Slight'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slight' thường được dùng để mô tả mức độ của một cái gì đó không lớn hoặc quan trọng. Nó nhấn mạnh sự yếu ớt hoặc nhỏ bé về lượng, mức độ hoặc cường độ. Khác với 'small', 'slight' tập trung vào việc nó không gây ra nhiều ảnh hưởng hoặc tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'slight on' thường đi kèm với các từ như 'experience', 'knowledge' để chỉ sự thiếu hụt. 'slight to' chỉ sự xúc phạm nhẹ với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slight'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)