hinted
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hinted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của hint: gợi ý hoặc ám chỉ điều gì đó một cách gián tiếp.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of hint: to suggest or indicate something indirectly.
Ví dụ Thực tế với 'Hinted'
-
"He hinted that he was planning to quit his job."
"Anh ấy đã ám chỉ rằng anh ấy đang lên kế hoạch bỏ việc."
-
"The report hinted at possible corruption within the company."
"Bản báo cáo đã ám chỉ về khả năng có tham nhũng trong công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hinted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hint (quá khứ và phân từ II)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hinted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hint' mang nghĩa gợi ý, ám chỉ một điều gì đó một cách tế nhị, không trực tiếp. Nó thường được sử dụng khi người nói muốn người nghe tự suy luận ra điều mình muốn nói. Khác với 'suggest' có thể mang nghĩa đề xuất một cách trực tiếp hơn, 'hint' luôn mang tính gián tiếp. 'Hinted' là dạng quá khứ của 'hint', diễn tả hành động gợi ý đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hint at something' có nghĩa là gợi ý về điều gì đó. Ví dụ: 'She hinted at a possible promotion.' (Cô ấy gợi ý về một khả năng được thăng chức.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hinted'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Knowing his shy nature, she hinted, without being direct, that she liked him, and he finally understood.
|
Biết tính anh ấy nhút nhát, cô ấy đã gợi ý, không hề trực tiếp, rằng cô ấy thích anh ấy, và cuối cùng anh ấy cũng hiểu. |
| Phủ định |
Despite her attempts to be subtle, she hadn't hinted strongly enough, so he completely missed her meaning.
|
Mặc dù cô ấy đã cố gắng tế nhị, cô ấy đã không gợi ý đủ mạnh, vì vậy anh ấy hoàn toàn không hiểu ý cô ấy. |
| Nghi vấn |
Carefully, lest you scare him away, have you hinted at all about wanting to go on a date, or are you waiting for him to make the first move?
|
Cẩn thận, kẻo bạn làm anh ấy sợ mất, bạn đã gợi ý chút nào về việc muốn đi hẹn hò chưa, hay bạn đang đợi anh ấy chủ động? |