(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hire
B1

hire

động từ

Nghĩa tiếng Việt

thuê mướn tuyển dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuê, mướn ai đó làm việc để trả lương.

Definition (English Meaning)

To employ someone for wages or a salary.

Ví dụ Thực tế với 'Hire'

  • "The company is looking to hire a new marketing manager."

    "Công ty đang tìm kiếm để thuê một giám đốc marketing mới."

  • "The company is on a hiring spree."

    "Công ty đang trong giai đoạn tuyển dụng ồ ạt."

  • "The hire car was very expensive."

    "Chiếc xe thuê rất đắt tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fire(sa thải)
dismiss(đuổi việc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "hire" thường được dùng khi nói đến việc thuê người làm việc trong một khoảng thời gian dài, thường là cho một công việc cụ thể. Nó nhấn mạnh vào việc tạo ra một mối quan hệ lao động chính thức. Cần phân biệt với "rent", thường dùng cho việc thuê đồ vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"Hire for" dùng để chỉ mục đích hoặc công việc cụ thể mà người đó được thuê để làm. Ví dụ: "We hired her for her expertise in marketing."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)