historical chronicle
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Historical chronicle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản ghi các sự kiện theo thứ tự thời gian chúng xảy ra, đặc biệt là một bản ghi lịch sử.
Definition (English Meaning)
A record of events in the order in which they happened, especially a historical account.
Ví dụ Thực tế với 'Historical chronicle'
-
"The historical chronicle detailed the rise and fall of the Roman Empire."
"Biên niên sử lịch sử ghi lại chi tiết sự hưng thịnh và suy tàn của Đế chế La Mã."
-
"The medieval historical chronicle provides valuable insights into the lives of people during that period."
"Biên niên sử lịch sử thời trung cổ cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống của người dân trong thời kỳ đó."
-
"Researchers are studying the historical chronicle to understand the political climate of the 18th century."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu biên niên sử lịch sử để hiểu bối cảnh chính trị của thế kỷ 18."
Từ loại & Từ liên quan của 'Historical chronicle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chronicle
- Adjective: historical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Historical chronicle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính chính xác và trình tự thời gian của các sự kiện được ghi lại. Nó thường đề cập đến một tác phẩm văn học hoặc lịch sử lớn, có hệ thống, khác với một ghi chép cá nhân hoặc một báo cáo tin tức đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Historical chronicle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.