contemporary fiction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary fiction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn học hư cấu được viết và xuất bản từ khoảng thời kỳ sau Thế chiến thứ hai đến nay.
Definition (English Meaning)
Fiction written and published roughly from the post-World War II era to the present.
Ví dụ Thực tế với 'Contemporary fiction'
-
"She specializes in contemporary fiction and often reviews new novels."
"Cô ấy chuyên về văn học hư cấu đương đại và thường phê bình các tiểu thuyết mới."
-
"Her thesis explores the themes of alienation in contemporary fiction."
"Luận văn của cô ấy khám phá các chủ đề về sự xa lánh trong văn học hư cấu đương đại."
-
"The bookstore has a large section dedicated to contemporary fiction."
"Hiệu sách có một khu vực lớn dành riêng cho văn học hư cấu đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary fiction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contemporary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contemporary fiction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tác phẩm văn học hư cấu gần đây, phản ánh các vấn đề, phong cách và xu hướng đương đại. Nó khác với 'classic fiction' (văn học cổ điển) ở chỗ nó đề cập đến các tác phẩm mới hơn và thường liên quan đến các vấn đề xã hội hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in,' thường ám chỉ thể loại: 'an expert in contemporary fiction'. 'Of' thường dùng để chỉ một tác phẩm cụ thể: 'a book of contemporary fiction'. 'On' thường đi kèm với một bài luận hoặc bài phê bình: 'an essay on contemporary fiction'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary fiction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.